VĐQG Uruguay - 30/11/2024 12:45
SVĐ: Estadio Monumental Luis Tróccoli
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.88
-0.99 2.25 0.86
- - -
- - -
2.80 2.60 3.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.90
0.79 0.75 0.96
- - -
- - -
3.40 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Lucas Wasilewsky
-
Đang cập nhật
Mathías Cubero
33’ -
Đang cập nhật
Santiago Ramirez
34’ -
Emilio Crespo
Yonathan Gorgoroso
38’ -
46’
Lucas Wasilewsky
Hugo Quintana
-
60’
Đang cập nhật
Agustín Cayetano
-
66’
Christian Tabó
Lucas Acosta
-
Đang cập nhật
Mathias Abero
75’ -
Joshuan Berríos
Danilo Cóccaro
76’ -
81’
Diego Rodríguez
Luciano Aued
-
86’
Đang cập nhật
Diego García
-
89’
Sebastián Lentinelly
Nicolás Vikonis
-
Đang cập nhật
Mathias Abero
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
38%
62%
1
2
4
1
374
610
11
11
4
4
2
0
Cerro Liverpool
Cerro 4-4-2
Huấn luyện viên: José Ignacio Pallas Martínez
4-4-2 Liverpool
Huấn luyện viên: Joaquín Papa Monestier
16
Mathias Abero
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
24
Joshuan Berríos
24
Joshuan Berríos
9
Renzo Machado
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
14
Jean Rosso
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
14
Jean Rosso
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mathias Abero Hậu vệ |
59 | 5 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Santiago Ramirez Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshuan Berríos Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Lacoste Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Alejo Macelli Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mathías Cubero Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Emiliano Álvarez Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Emilio Crespo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Martín Rabuñal Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximiliano Perez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gastón Rodríguez Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Renzo Machado Tiền đạo |
82 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jean Rosso Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Kevin Amaro Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
22 Diego García Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Agustín Cayetano Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Sebastián Lentinelly Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Facundo Perdomo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Enzo Castillo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Rodríguez Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas Wasilewsky Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Tabó Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Horacio Tijanovich Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andrés Romero Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yonathan Gorgoroso Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicólas González Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Nicolás Wunsch Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Germán Triunfo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Scorza Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Diego Carlos Aguilera Petraglia Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Danilo Cóccaro Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Kevin Larrea Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Giuliano Ferrer Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Francisco Bregante Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Quintana Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Nicolás Vikonis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lucas Acosta Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Hebert Vergara Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Joaquín Núñez Rodríguez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abel Hernández Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Luciano Aued Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joel Poiso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cerro
Liverpool
VĐQG Uruguay
Liverpool
0 : 1
(0-0)
Cerro
VĐQG Uruguay
Liverpool
0 : 3
(0-0)
Cerro
VĐQG Uruguay
Cerro
0 : 1
(0-0)
Liverpool
VĐQG Uruguay
Cerro
1 : 0
(0-0)
Liverpool
VĐQG Uruguay
Liverpool
1 : 1
(1-0)
Cerro
Cerro
Liverpool
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
River Plate Cerro |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.90 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Cerro Boston River |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Danubio Cerro |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Cerro Deportivo Maldonado |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nacional Cerro |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Liverpool
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Rampla Juniors Liverpool |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Miramar Misiones Liverpool |
2 2 (0) (2) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Cerro Largo Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Liverpool Progreso |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 32