VĐQG Uruguay - 03/02/2025 22:30
SVĐ: Estadio Monumental Luis Tróccoli
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cerro River Plate
Cerro 4-4-2
Huấn luyện viên: Tabaré Abayubá Silva Aguilar
4-4-2 River Plate
Huấn luyện viên: Luis Diego López Breijo
16
Mathias Abero
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
24
Joshuan Berríos
24
Joshuan Berríos
7
Joaquín Lavega
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
11
Juan Cruz De los Santos
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mathias Abero Hậu vệ |
60 | 5 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Santiago Ramirez Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshuan Berríos Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Lacoste Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Alejo Macelli Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mathías Cubero Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Emiliano Álvarez Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Emilio Crespo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Martín Rabuñal Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximiliano Perez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gastón Rodríguez Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joaquín Lavega Tiền vệ |
68 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz De los Santos Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
5 Tiago Galletto Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Horacio Salaberry Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
22 Matias Alfonso Tiền vệ |
68 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Christian Almeida Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Yonatan Irrazábal Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Nicolás Olivera Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiro Fernandez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Juan Ignacio Quintana Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Joaquín Zeballos Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Diego Carlos Aguilera Petraglia Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Danilo Cóccaro Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Kevin Larrea Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Horacio Tijanovich Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andrés Romero Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yonathan Gorgoroso Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicólas González Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Nicolás Wunsch Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Germán Triunfo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Scorza Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Santiago Corbo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
19 Faustino Barone Tiền đạo |
52 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Agustín Bernardo Vera Flores Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramiro Cristobal Tiền vệ |
57 | 4 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
25 Fabrizio Correa Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Norman Rodriguez Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Valentín Amoroso Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 2 | Tiền vệ |
18 Barrios Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marcos Camarda Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Facundo Perez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cerro
River Plate
VĐQG Uruguay
River Plate
1 : 0
(0-0)
Cerro
VĐQG Uruguay
Cerro
3 : 2
(0-2)
River Plate
Cúp Quốc Gia Uruguay
Cerro
1 : 1
(0-0)
River Plate
VĐQG Uruguay
Cerro
1 : 0
(1-0)
River Plate
VĐQG Uruguay
River Plate
3 : 2
(2-1)
Cerro
Cerro
River Plate
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cerro Liverpool |
1 3 (0) (0) |
0.85 +0 0.88 |
1.01 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
River Plate Cerro |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.90 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Cerro Boston River |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Danubio Cerro |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Cerro Deportivo Maldonado |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
B
|
X
|
River Plate
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Racing River Plate |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
River Plate Cerro |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.90 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Rampla Juniors River Plate |
0 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
River Plate Miramar Misiones |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerro Largo River Plate |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 14
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 30