VĐQG Uruguay - 14/11/2024 12:45
SVĐ: Estadio Jardines del Hipódromo
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.87 2.0 0.91
- - -
- - -
1.80 3.40 5.00
0.84 9.25 0.86
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.80 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
47’
Đang cập nhật
Martín Rabuñal
-
56’
Đang cập nhật
Alejo Macelli
-
59’
Horacio Tijanovich
Nicolás Wunsch
-
67’
Maximiliano Perez
Nicólas González
-
Maximiliano Cantera
Mateo Peralta
68’ -
69’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Cristhian Tizon
73’ -
Santiago Romero
Luis Femia
77’ -
82’
Joshuan Berríos
Danilo Cóccaro
-
Lucas Sanseviero
Nicolás Blandi
85’ -
88’
Đang cập nhật
Mathias Abero
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
57%
43%
0
4
1
3
377
284
7
6
4
0
0
0
Danubio Cerro
Danubio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela
4-2-3-1 Cerro
Huấn luyện viên: Luis Danielo Núñez Maciel
30
Sebastián Fernández
6
Leandro Sosa
6
Leandro Sosa
6
Leandro Sosa
6
Leandro Sosa
4
Emiliano Ancheta
4
Emiliano Ancheta
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
3
Matías Fracchia
16
Mathias Abero
1
Mathías Cubero
1
Mathías Cubero
1
Mathías Cubero
1
Mathías Cubero
5
Alejo Macelli
5
Alejo Macelli
21
Yonathan Gorgoroso
21
Yonathan Gorgoroso
21
Yonathan Gorgoroso
11
Joshuan Berríos
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sebastián Fernández Tiền đạo |
45 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Matías Fracchia Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Emiliano Ancheta Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ramiro Brazionis Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Leandro Sosa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Maximiliano Cantera Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cristhian Tizon Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Sanseviero Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mauro Goicoechea Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
44 Guillermo Fratta Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Santiago Romero Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mathias Abero Hậu vệ |
56 | 5 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
11 Joshuan Berríos Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Alejo Macelli Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Yonathan Gorgoroso Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathías Cubero Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Emiliano Álvarez Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Emilio Crespo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Martín Rabuñal Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximiliano Perez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Horacio Tijanovich Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gastón Rodríguez Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luis Femia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolás Blandi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ignacio Pintos Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Hernán Novick Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Leyes Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Jose Rio Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Facundo Silvestre Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Ignacio Pereira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Peralta Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Santiago Etchebarne Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nicolás Wunsch Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Tobias Arevalos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mateo Ovelar Alcántara Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Claudio Araujo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Danilo Cóccaro Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Santiago Ramirez Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Scorza Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 Kevin Larrea Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nicólas González Tiền đạo |
29 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Germán Triunfo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Danubio
Cerro
VĐQG Uruguay
Cerro
0 : 0
(0-0)
Danubio
VĐQG Uruguay
Cerro
2 : 0
(2-0)
Danubio
VĐQG Uruguay
Cerro
1 : 1
(0-1)
Danubio
VĐQG Uruguay
Danubio
1 : 0
(1-0)
Cerro
Hạng Hai Uruguay
Danubio
0 : 0
(0-0)
Cerro
Danubio
Cerro
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Danubio
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Rampla Juniors Danubio |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Danubio Miramar Misiones |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Cerro Largo Danubio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Danubio Peñarol |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Progreso Danubio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Cerro
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Cerro Deportivo Maldonado |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nacional Cerro |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Cerro Racing |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Fénix Cerro |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Rampla Juniors Cerro |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 30