GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uruguay - 12/11/2024 22:00

SVĐ: Estadio Domingo Burgueño Miguel

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 1/2 -0.98

0.89 2.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.17 2.81 2.00

0.85 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.64 1/4 -0.88

0.79 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.23 1.82 2.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Lucas Monzón

  • 38’

    Đang cập nhật

    Esteban Da Silva

  • 64’

    Dylan Nandín

    Federico Andrada

  • E. de León

    G. Larrazábal

    65’
  • 78’

    Lucas Monzón

    Gastón Bueno

  • 82’

    Đang cập nhật

    Esteban Da Silva

  • M. Montiel

    R. Muniz

    83’
  • M. Noble

    A. González

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 12/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Domingo Burgueño Miguel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martín Piñeyro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:3, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eduardo Fabián Espinel Porley

  • Ngày sinh:

    28-06-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    155 (T:62, H:47, B:46)

3

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

0

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

3

383

Tổng số đường chuyền

326

8

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Deportivo Maldonado Racing

Đội hình

Deportivo Maldonado 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Martín Piñeyro

Deportivo Maldonado VS Racing

4-1-4-1 Racing

Huấn luyện viên: Eduardo Fabián Espinel Porley

21

E. de León

74

D. Romero

74

D. Romero

74

D. Romero

74

D. Romero

37

M. Noble

74

D. Romero

74

D. Romero

74

D. Romero

74

D. Romero

37

M. Noble

18

Agustín Alaniz

17

Martín Ferreira

17

Martín Ferreira

17

Martín Ferreira

17

Martín Ferreira

9

Dylan Nandín

20

Jonathan Urretaviscaya

20

Jonathan Urretaviscaya

20

Jonathan Urretaviscaya

34

Agustín Pereira

34

Agustín Pereira

Đội hình xuất phát

Deportivo Maldonado

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

E. de León Tiền đạo

37 4 0 2 0 Tiền đạo

37

M. Noble Tiền vệ

31 2 1 7 1 Tiền vệ

5

L. Núñez Tiền vệ

56 2 0 17 3 Tiền vệ

8

P. González Tiền vệ

30 1 1 6 0 Tiền vệ

74

D. Romero Hậu vệ

59 0 2 5 0 Hậu vệ

1

A. Freitas Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

M. Suárez Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ángel Rodríguez Tiền vệ

45 0 0 8 1 Tiền vệ

23

S. Diana Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

16

R. César Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

24

M. Montiel Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Racing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Agustín Alaniz Tiền vệ

74 10 6 6 0 Tiền vệ

9

Dylan Nandín Tiền đạo

40 9 1 4 0 Tiền đạo

34

Agustín Pereira Hậu vệ

72 4 1 10 2 Hậu vệ

20

Jonathan Urretaviscaya Tiền vệ

54 2 8 4 0 Tiền vệ

17

Martín Ferreira Hậu vệ

40 2 1 4 0 Hậu vệ

21

Lucas Rodríguez Tiền vệ

41 2 0 7 0 Tiền vệ

7

Jose Varela Tiền vệ

56 1 3 13 0 Tiền vệ

2

Hugo Magallanes Hậu vệ

51 0 2 18 3 Hậu vệ

25

Rodrigo Odriozola Thủ môn

47 0 0 3 2 Thủ môn

5

Lucas Monzón Hậu vệ

31 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Esteban Da Silva Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Deportivo Maldonado

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

A. González Tiền đạo

45 6 1 2 0 Tiền đạo

20

S. Tormo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

34

G. Tanco Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

G. Silva Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

9

F. Milán Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

14

R. Muniz Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

25

J. Ginzo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

19

F. Tealde Hậu vệ

65 0 0 5 0 Hậu vệ

28

S. Cartagena Tiền vệ

43 1 1 8 1 Tiền vệ

26

G. Larrazábal Tiền vệ

31 3 2 1 0 Tiền vệ

Racing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Luis Gorocito Tiền đạo

50 7 1 8 0 Tiền đạo

1

Renzo Bacchia Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

11

Federico Andrada Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Alexander Hernandez Tiền đạo

66 0 0 5 0 Tiền đạo

3

Gastón Bueno Hậu vệ

71 3 0 10 0 Hậu vệ

10

Juan Rivero Tiền vệ

75 6 2 5 0 Tiền vệ

32

Thiago Espinosa Hậu vệ

31 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Mateo Caceres Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Matías Hernández Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Deportivo Maldonado

Racing

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Deportivo Maldonado: 1T - 3H - 1B) (Racing: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/07/2024

VĐQG Uruguay

Deportivo Maldonado

1 : 1

(1-0)

Racing

11/05/2024

VĐQG Uruguay

Racing

0 : 1

(0-0)

Deportivo Maldonado

27/08/2023

VĐQG Uruguay

Racing

1 : 1

(0-1)

Deportivo Maldonado

22/07/2023

VĐQG Uruguay

Racing

2 : 0

(1-0)

Deportivo Maldonado

11/02/2023

VĐQG Uruguay

Deportivo Maldonado

1 : 1

(1-0)

Racing

Phong độ gần nhất

Deportivo Maldonado

Phong độ

Racing

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Deportivo Maldonado

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uruguay

08/11/2024

Cerro

Deportivo Maldonado

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.79 2.0 0.80

T
X

VĐQG Uruguay

01/11/2024

Deportivo Maldonado

Rampla Juniors

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

21/10/2024

Miramar Misiones

Deportivo Maldonado

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

17/10/2024

Cerro Largo

Deportivo Maldonado

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

11/10/2024

Peñarol

Deportivo Maldonado

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Racing

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uruguay

08/11/2024

Racing

Nacional

0 2

(0) (1)

0.87 +1 0.97

0.88 2.0 0.88

B
H

VĐQG Uruguay

03/11/2024

Fénix

Racing

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Uruguay

24/10/2024

Defensor Sporting

Racing

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

20/10/2024

Cerro

Racing

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

16/10/2024

Racing

Rampla Juniors

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 21

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất