GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uruguay - 28/11/2024 00:15

SVĐ: Parque Alfredo Víctor Viera

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 1/4 -0.98

0.82 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 4.50 1.42

0.86 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

-0.96 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 2.20 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Alexis Castro

  • Đang cập nhật

    Santiago Etchebarne

    29’
  • 46’

    Alexis Castro

    Rubén Bentancourt

  • 60’

    Galeano

    Diego Zabala

  • Cristhian Tizon

    Luis Femia

    63’
  • 73’

    Jeremia Recoba

    Mauricio Pereyra

  • Lucas Sanseviero

    Ignacio Pereira

    74’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Christian Oliva

  • 83’

    Christian Oliva

    Exequiel Mereles de la Quintana

  • 88’

    Đang cập nhật

    Lucas Agustín Sanabria Magolé

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:15 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parque Alfredo Víctor Viera

  • Trọng tài chính:

    L. González

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alejandro Rubén Apud Varela

  • Ngày sinh:

    21-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:50, H:45, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martín Lasarte Arrospide

  • Ngày sinh:

    20-03-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:27, H:11, B:13)

5

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

5

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

4

373

Tổng số đường chuyền

455

2

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Danubio Nacional

Đội hình

Danubio 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela

Danubio VS Nacional

4-2-3-1 Nacional

Huấn luyện viên: Martín Lasarte Arrospide

30

Sebastián Fernández

10

Maximiliano Cantera

10

Maximiliano Cantera

10

Maximiliano Cantera

10

Maximiliano Cantera

4

Emiliano Ancheta

4

Emiliano Ancheta

6

Leandro Sosa

6

Leandro Sosa

6

Leandro Sosa

3

Matías Fracchia

16

Alexis Castro

26

Lucas Agustín Sanabria Magolé

26

Lucas Agustín Sanabria Magolé

26

Lucas Agustín Sanabria Magolé

26

Lucas Agustín Sanabria Magolé

18

Jeremia Recoba

18

Jeremia Recoba

11

Gabriel Báez

11

Gabriel Báez

11

Gabriel Báez

7

Galeano

Đội hình xuất phát

Danubio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Sebastián Fernández Tiền đạo

47 9 1 4 0 Tiền đạo

3

Matías Fracchia Hậu vệ

40 2 1 4 0 Hậu vệ

4

Emiliano Ancheta Hậu vệ

38 1 3 5 0 Hậu vệ

6

Leandro Sosa Hậu vệ

37 1 0 2 1 Hậu vệ

10

Maximiliano Cantera Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Cristhian Tizon Tiền vệ

39 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Lucas Sanseviero Tiền vệ

35 0 3 1 0 Tiền vệ

2

Santiago Etchebarne Hậu vệ

46 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Mauro Goicoechea Thủ môn

44 1 0 5 0 Thủ môn

44

Guillermo Fratta Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Santiago Romero Tiền vệ

48 0 0 7 0 Tiền vệ

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alexis Castro Tiền vệ

44 7 4 10 0 Tiền vệ

7

Galeano Tiền vệ

45 6 6 2 0 Tiền vệ

18

Jeremia Recoba Tiền vệ

42 4 2 1 0 Tiền vệ

11

Gabriel Báez Hậu vệ

47 2 4 7 0 Hậu vệ

26

Lucas Agustín Sanabria Magolé Tiền vệ

40 2 0 4 0 Tiền vệ

23

Diego Polenta Hậu vệ

46 1 2 14 1 Hậu vệ

8

Christian Oliva Tiền vệ

41 1 0 6 0 Tiền vệ

12

Luis Mejía Thủ môn

42 0 0 3 0 Thủ môn

77

Nicolás Rodríguez Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sebastián Coates Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Nico López Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Danubio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jose Rio Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

7

Ignacio Pintos Tiền vệ

44 1 0 4 0 Tiền vệ

21

Ignacio Pereira Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Facundo Silvestre Tiền vệ

28 0 0 2 1 Tiền vệ

24

Luis Femia Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Matías González Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Gabriel Leyes Tiền đạo

37 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Mateo Peralta Tiền vệ

31 0 1 3 0 Tiền vệ

13

Hernán Novick Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

18

Gonzalo Bueno Tiền vệ

34 1 1 0 0 Tiền vệ

Nacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Rodrigo Chagas Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Diego Zabala Tiền vệ

55 4 7 5 0 Tiền vệ

24

Gonzalo Petit Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Ignacio Suárez Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

13

Mateo Antoni Hậu vệ

38 2 0 2 0 Hậu vệ

10

Mauricio Pereyra Tiền vệ

40 3 2 7 0 Tiền vệ

76

Diego Herazo Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Exequiel Mereles de la Quintana Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Rubén Bentancourt Tiền đạo

41 9 1 7 0 Tiền đạo

2

Emiliano Velázquez Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

Danubio

Nacional

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Danubio: 1T - 1H - 3B) (Nacional: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/07/2024

VĐQG Uruguay

Danubio

0 : 6

(0-3)

Nacional

25/05/2024

VĐQG Uruguay

Nacional

1 : 0

(0-0)

Danubio

16/11/2023

VĐQG Uruguay

Nacional

1 : 3

(1-1)

Danubio

09/04/2023

VĐQG Uruguay

Danubio

0 : 0

(0-0)

Nacional

23/10/2022

VĐQG Uruguay

Nacional

2 : 0

(2-0)

Danubio

Phong độ gần nhất

Danubio

Phong độ

Nacional

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.6
TB bàn thắng
3.8
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Danubio

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uruguay

17/11/2024

Racing

Danubio

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.77 1.75 0.81

T
X

VĐQG Uruguay

14/11/2024

Danubio

Cerro

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.87 2.0 0.91

B
X

VĐQG Uruguay

09/11/2024

Rampla Juniors

Danubio

0 2

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.25 0.81

T
X

VĐQG Uruguay

02/11/2024

Danubio

Miramar Misiones

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

20/10/2024

Cerro Largo

Danubio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nacional

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Uruguay

23/11/2024

Nacional

Torque

4 0

(1) (0)

1.00 -2.75 0.80

- - -

T

VĐQG Uruguay

16/11/2024

Nacional

Deportivo Maldonado

5 2

(1) (0)

0.83 -2 0.98

0.80 3.0 0.80

T
T

VĐQG Uruguay

13/11/2024

Fénix

Nacional

0 6

(0) (2)

0.93 +1.25 0.87

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Uruguay

08/11/2024

Racing

Nacional

0 2

(0) (1)

0.87 +1 0.97

0.88 2.0 0.88

T
H

VĐQG Uruguay

02/11/2024

Nacional

Cerro

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất