VĐQG Uruguay - 28/11/2024 00:15
SVĐ: Parque Alfredo Víctor Viera
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/4 -0.98
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
7.00 4.50 1.42
0.86 9.25 0.84
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
-0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
8.50 2.20 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Alexis Castro
-
Đang cập nhật
Santiago Etchebarne
29’ -
46’
Alexis Castro
Rubén Bentancourt
-
60’
Galeano
Diego Zabala
-
Cristhian Tizon
Luis Femia
63’ -
73’
Jeremia Recoba
Mauricio Pereyra
-
Lucas Sanseviero
Ignacio Pereira
74’ -
82’
Đang cập nhật
Christian Oliva
-
83’
Christian Oliva
Exequiel Mereles de la Quintana
-
88’
Đang cập nhật
Lucas Agustín Sanabria Magolé
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
45%
55%
5
1
1
4
373
455
2
7
1
5
2
2
Danubio Nacional
Danubio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela
4-2-3-1 Nacional
Huấn luyện viên: Martín Lasarte Arrospide
30
Sebastián Fernández
10
Maximiliano Cantera
10
Maximiliano Cantera
10
Maximiliano Cantera
10
Maximiliano Cantera
4
Emiliano Ancheta
4
Emiliano Ancheta
6
Leandro Sosa
6
Leandro Sosa
6
Leandro Sosa
3
Matías Fracchia
16
Alexis Castro
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
18
Jeremia Recoba
18
Jeremia Recoba
11
Gabriel Báez
11
Gabriel Báez
11
Gabriel Báez
7
Galeano
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sebastián Fernández Tiền đạo |
47 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Matías Fracchia Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Emiliano Ancheta Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Leandro Sosa Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Maximiliano Cantera Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cristhian Tizon Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Sanseviero Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Santiago Etchebarne Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Mauro Goicoechea Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
44 Guillermo Fratta Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Santiago Romero Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alexis Castro Tiền vệ |
44 | 7 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Galeano Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremia Recoba Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Gabriel Báez Hậu vệ |
47 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Lucas Agustín Sanabria Magolé Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Diego Polenta Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Christian Oliva Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Mejía Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
77 Nicolás Rodríguez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastián Coates Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Nico López Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jose Rio Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ignacio Pintos Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Ignacio Pereira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Facundo Silvestre Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Luis Femia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Matías González Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabriel Leyes Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Mateo Peralta Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Hernán Novick Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Gonzalo Bueno Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Rodrigo Chagas Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Diego Zabala Tiền vệ |
55 | 4 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Petit Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ignacio Suárez Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mateo Antoni Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
76 Diego Herazo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Exequiel Mereles de la Quintana Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Rubén Bentancourt Tiền đạo |
41 | 9 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Emiliano Velázquez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Danubio
Nacional
VĐQG Uruguay
Danubio
0 : 6
(0-3)
Nacional
VĐQG Uruguay
Nacional
1 : 0
(0-0)
Danubio
VĐQG Uruguay
Nacional
1 : 3
(1-1)
Danubio
VĐQG Uruguay
Danubio
0 : 0
(0-0)
Nacional
VĐQG Uruguay
Nacional
2 : 0
(2-0)
Danubio
Danubio
Nacional
0% 60% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Danubio
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Racing Danubio |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Danubio Cerro |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Rampla Juniors Danubio |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Danubio Miramar Misiones |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Cerro Largo Danubio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Nacional
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Nacional Torque |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Nacional Deportivo Maldonado |
5 2 (1) (0) |
0.83 -2 0.98 |
0.80 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Fénix Nacional |
0 6 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Racing Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Nacional Cerro |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21