GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Nacional

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Martín Lasarte Arrospide

Sân vận động: Estadio Gran Parque Central

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

Torque

Torque

Nacional

Nacional

0 : 0

0 : 0

Nacional

Nacional

0-0

06/12

5-9

06/12

Nacional

Nacional

Defensor Sporting

Defensor Sporting

2 : 2

0 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

5-9

0.97 -1.0 0.82

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

01/12

10-4

01/12

Nacional

Nacional

Boston River

Boston River

3 : 1

0 : 1

Boston River

Boston River

10-4

0.97 -1.25 0.87

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

28/11

5-4

28/11

Danubio

Danubio

Nacional

Nacional

0 : 0

0 : 0

Nacional

Nacional

5-4

0.82 +1.25 -0.98

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

23/11

4-7

23/11

Nacional

Nacional

Torque

Torque

4 : 0

1 : 0

Torque

Torque

4-7

1.00 -2.75 0.80

16/11

4-5

16/11

Nacional

Nacional

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

5 : 2

1 : 0

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

4-5

0.83 -2 0.98

0.80 3.0 0.80

0.80 3.0 0.80

13/11

4-5

13/11

Fénix

Fénix

Nacional

Nacional

0 : 6

0 : 2

Nacional

Nacional

4-5

0.93 +1.25 0.87

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

08/11

2-9

08/11

Racing

Racing

Nacional

Nacional

0 : 2

0 : 1

Nacional

Nacional

2-9

0.87 +1 0.97

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

02/11

3-5

02/11

Nacional

Nacional

Cerro

Cerro

2 : 0

1 : 0

Cerro

Cerro

3-5

29/10

17-2

29/10

Nacional

Nacional

Plaza Colonia

Plaza Colonia

4 : 0

3 : 0

Plaza Colonia

Plaza Colonia

17-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Diego Martín Zabala Morales Tiền đạo

139 16 21 11 0 34 Tiền đạo

20

Gonzalo Rodrigo Carneiro Méndez Tiền đạo

35 14 5 9 0 30 Tiền đạo

14

Leandro Nicolás Lozano Fernández Hậu vệ

135 5 10 25 2 27 Hậu vệ

11

Gabriel Alejandro Báez Corradi Hậu vệ

64 3 8 12 1 30 Hậu vệ

23

Diego Fabián Polenta Musetti Hậu vệ

95 2 2 30 2 33 Hậu vệ

21

Renzo Sánchez Veiga Tiền đạo

15 0 1 0 0 21 Tiền đạo

33

Rodrigo Sebastián Chagas Díaz Tiền vệ

52 0 0 3 0 22 Tiền vệ

25

Ignacio Nahuel Suárez Ferreira Thủ môn

85 0 0 0 2 23 Thủ môn

1

Facundo Machado Campos Thủ môn

8 0 0 0 0 21 Thủ môn

2

Emiliano Daniel Velázquez Maldonado Hậu vệ

38 0 0 3 0 31 Hậu vệ