VĐQG Uruguay - 16/11/2024 22:30
SVĐ: Estadio Gran Parque Central
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 0.98
0.80 3.0 0.80
- - -
- - -
1.16 7.50 15.00
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.86 1.25 0.84
- - -
- - -
1.53 2.87 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexis Castro
6’ -
Đang cập nhật
Nicolás Rodríguez
11’ -
23’
Đang cập nhật
L. Núñez
-
36’
S. Diana
F. Tealde
-
46’
L. Núñez
S. Cartagena
-
Diego Zabala
Jeremia Recoba
58’ -
Đang cập nhật
Nico López
65’ -
Đang cập nhật
Christian Oliva
68’ -
Đang cập nhật
Mauricio Pereyra
69’ -
70’
Đang cập nhật
D. Romero
-
Galeano
Emiliano Velázquez
72’ -
74’
P. González
R. Muniz
-
75’
Đang cập nhật
F. Tealde
-
Nico López
Nicolás Rodríguez
78’ -
79’
Đang cập nhật
Ángel Rodríguez
-
83’
Đang cập nhật
Sebastián Coates
-
Leandro Lozano
Rodrigo Chagas
86’ -
Đang cập nhật
Jeremia Recoba
88’ -
89’
Ángel Rodríguez
L. Aberasteguy
-
90’
Đang cập nhật
R. César
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
56%
44%
2
3
3
1
376
295
11
11
5
3
0
2
Nacional Deportivo Maldonado
Nacional 4-3-3
Huấn luyện viên: Martín Lasarte Arrospide
4-3-3 Deportivo Maldonado
Huấn luyện viên: Martín Piñeyro
16
Alexis Castro
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
26
Lucas Agustín Sanabria Magolé
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
21
E. de León
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
5
L. Núñez
5
L. Núñez
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alexis Castro Tiền vệ |
43 | 7 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Galeano Tiền vệ |
44 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Diego Zabala Tiền vệ |
54 | 4 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Leandro Lozano Hậu vệ |
52 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Lucas Agustín Sanabria Magolé Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Diego Polenta Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Christian Oliva Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Mejía Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Sebastián Coates Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nicolás Rodríguez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Nico López Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Maldonado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 E. de León Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 M. Noble Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 L. Núñez Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 17 | 3 | Tiền vệ |
8 P. González Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
74 D. Romero Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Freitas Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 M. Suárez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ángel Rodríguez Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 S. Diana Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 M. Montiel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 R. César Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Guillermo Lopez Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Diego Herazo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Felipe Cairus Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Rodrigo Chagas Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ignacio Suárez Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jeremia Recoba Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Emiliano Velázquez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Mateo Antoni Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Gonzalo Petit Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Maldonado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 S. Tormo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 A. González Tiền đạo |
46 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 L. Aberasteguy Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 G. Tanco Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 F. Tealde Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 G. Reyes Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
28 S. Cartagena Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 G. Larrazábal Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 R. Muniz Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 J. Ginzo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nacional
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
0 : 2
(0-0)
Nacional
VĐQG Uruguay
Nacional
1 : 3
(1-1)
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Nacional
4 : 0
(1-0)
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
0 : 0
(0-0)
Nacional
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
2 : 1
(2-0)
Nacional
Nacional
Deportivo Maldonado
0% 0% 100%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nacional
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Fénix Nacional |
0 6 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Racing Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Nacional Cerro |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Nacional Plaza Colonia |
4 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Nacional Durazno FC |
4 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Deportivo Maldonado
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Deportivo Maldonado Racing |
0 1 (0) (0) |
0.74 0.5 1.02 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Cerro Deportivo Maldonado |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Maldonado Rampla Juniors |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Miramar Misiones Deportivo Maldonado |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Cerro Largo Deportivo Maldonado |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21