VĐQG Uruguay - 13/11/2024 19:30
SVĐ: Parque Capurro
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1 1/4 0.87
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
9.00 5.25 1.33
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
9.00 2.40 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Leandro Lozano
Nico López
-
Sebastián de Marco
Maximiliano Juambeltz
16’ -
28’
Đang cập nhật
Nico López
-
Đang cập nhật
Andrés Schetino
32’ -
36’
Đang cập nhật
Lucas Agustín Sanabria Magolé
-
Agustín Alfaro
Sergio Cortelezzi
46’ -
54’
Federico Santander
Diego Herazo
-
Guillermo Pereira
Facundo Rodríguez
57’ -
61’
Jeremia Recoba
Diego Herazo
-
63’
Đang cập nhật
Jeremia Recoba
-
64’
Alexis Castro
Mauricio Pereyra
-
Andrés Schetino
Braulio Guisolfo
66’ -
Breno Caetano
Axel Pérez
67’ -
70’
Đang cập nhật
Nicolás Rodríguez
-
72’
Galeano
Diego Zabala
-
75’
Leandro Lozano
Diego Herazo
-
83’
Christian Oliva
Jeremia Recoba
-
84’
Jeremia Recoba
Diego Zabala
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
43%
57%
3
3
1
3
380
503
7
13
3
8
2
1
Fénix Nacional
Fénix 5-4-1
Huấn luyện viên: Nicolás Ignacio Vigneri Cetrullo
5-4-1 Nacional
Huấn luyện viên: Martín Lasarte Arrospide
27
Mauro Cachi
24
Juan Álvez
24
Juan Álvez
24
Juan Álvez
24
Juan Álvez
24
Juan Álvez
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
13
Guillermo Pereira
16
Alexis Castro
11
Gabriel Báez
11
Gabriel Báez
11
Gabriel Báez
11
Gabriel Báez
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
14
Leandro Lozano
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mauro Cachi Tiền đạo |
24 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Guillermo Pereira Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Andrés Schetino Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
14 Agustín Alfaro Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Agustín da Silveira Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
24 Juan Álvez Hậu vệ |
104 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Breno Caetano Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Emiliano Marquez Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Maximiliano Perg Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Santiago Viera Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sebastián de Marco Tiền đạo |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alexis Castro Tiền vệ |
42 | 7 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Galeano Tiền vệ |
43 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Federico Santander Tiền đạo |
32 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Leandro Lozano Hậu vệ |
51 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Gabriel Báez Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Lucas Agustín Sanabria Magolé Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Diego Polenta Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Christian Oliva Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Mejía Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Sebastián Coates Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Nico López Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Santiago Franca Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Cortelezzi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Santiago Scotto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Matías Cabrera Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Axel Pérez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Agustín Requena Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Facundo Rodríguez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Maximiliano Juambeltz Tiền đạo |
44 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Wiston Fernández Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Braulio Guisolfo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Diego Zabala Tiền vệ |
53 | 4 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Petit Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Emiliano Velázquez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
76 Diego Herazo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Exequiel Mereles de la Quintana Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ignacio Suárez Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Nicolás Rodríguez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jeremia Recoba Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Rodrigo Chagas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fénix
Nacional
VĐQG Uruguay
Nacional
1 : 4
(0-4)
Fénix
VĐQG Uruguay
Fénix
1 : 1
(0-1)
Nacional
VĐQG Uruguay
Nacional
0 : 1
(0-0)
Fénix
VĐQG Uruguay
Nacional
4 : 0
(3-0)
Fénix
VĐQG Uruguay
Fénix
1 : 1
(0-0)
Nacional
Fénix
Nacional
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fénix
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fénix Racing |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Wanderers Fénix |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Fénix Cerro |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2024 |
Liverpool Fénix |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Nacional
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Racing Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Nacional Cerro |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Nacional Plaza Colonia |
4 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Nacional Durazno FC |
4 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Rampla Juniors Nacional |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 23