GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Fénix

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1916

Huấn luyện viên: Nicolás Ignacio Vigneri Cetrullo

Sân vận động: Parque Capurro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/12

3-5

01/12

Peñarol

Peñarol

Fénix

Fénix

3 : 1

2 : 1

Fénix

Fénix

3-5

1.00 -2.0 0.85

0.90 2.75 0.92

0.90 2.75 0.92

27/11

6-5

27/11

Fénix

Fénix

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

1 : 2

0 : 0

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

6-5

0.92 -0.75 0.91

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

18/11

1-6

18/11

Progreso

Progreso

Fénix

Fénix

2 : 2

1 : 0

Fénix

Fénix

1-6

0.78 +0 0.94

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

13/11

4-5

13/11

Fénix

Fénix

Nacional

Nacional

0 : 6

0 : 2

Nacional

Nacional

4-5

0.93 +1.25 0.87

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

10/11

3-4

10/11

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Fénix

Fénix

1 : 0

0 : 0

Fénix

Fénix

3-4

0.82 -0.5 -0.98

0.79 2.25 0.84

0.79 2.25 0.84

03/11

9-3

03/11

Fénix

Fénix

Racing

Racing

0 : 2

0 : 2

Racing

Racing

9-3

21/10

4-5

21/10

Wanderers

Wanderers

Fénix

Fénix

1 : 2

0 : 0

Fénix

Fénix

4-5

17/10

4-5

17/10

Fénix

Fénix

Cerro

Cerro

1 : 3

0 : 2

Cerro

Cerro

4-5

11/10

5-4

11/10

Liverpool

Liverpool

Fénix

Fénix

1 : 2

1 : 1

Fénix

Fénix

5-4

06/10

10-5

06/10

Fénix

Fénix

Rampla Juniors

Rampla Juniors

1 : 0

1 : 0

Rampla Juniors

Rampla Juniors

10-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Maximiliano Juambeltz Fernández Tiền đạo

47 5 1 4 0 23 Tiền đạo

5

Edgardo Andrés Schetino Yancev Tiền vệ

118 4 0 32 3 31 Tiền vệ

31

Eduardo Kempf Schwade Tiền vệ

19 4 0 3 0 23 Tiền vệ

15

Ricardo Agustín Chopitea Trujillo Hậu vệ

34 2 2 2 0 26 Hậu vệ

7

Wiston Daniel Fernández Queirolo Tiền vệ

33 1 0 3 0 27 Tiền vệ

34

Santiago Scotto Padín Tiền vệ

17 0 0 2 0 28 Tiền vệ

4

Maximiliano Perg Schneider Hậu vệ

31 0 0 2 0 34 Hậu vệ

12

Pedro Bernardo González Ojeda Thủ môn

14 0 0 2 0 26 Thủ môn

33

Agustín Requena De Los Santos Thủ môn

84 0 0 3 0 27 Thủ môn

1

Aarón Soria Marichal Thủ môn

21 0 0 0 0 26 Thủ môn