VĐQG Uruguay - 01/12/2024 21:00
SVĐ: Estadio Campeón del Siglo
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.85
0.90 2.75 0.92
- - -
- - -
1.18 6.25 21.00
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 0.97
0.69 1.0 -0.88
- - -
- - -
1.57 2.62 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Facundo Batista
Eduardo Darías
1’ -
Đang cập nhật
Guillermo Pereira
24’ -
28’
Ricardo Chopitea
Guillermo Pereira
-
30’
Đang cập nhật
Wiston Fernández
-
Đang cập nhật
Eduardo Darías
38’ -
Đang cập nhật
Leonardo Fernández
51’ -
Facundo Batista
Lucas Hernández
59’ -
64’
Facundo de León
Mauro Cachi
-
Đang cập nhật
Pedro Milans
65’ -
Đang cập nhật
Guzmán Rodríguez
72’ -
77’
Santiago Viera
Breno Caetano
-
Jaime Báez
Javier Cabrera
78’ -
Damián García
Gastón Ramírez
79’ -
80’
Đang cập nhật
Andrés Schetino
-
84’
Agustín da Silveira
Matías Cabrera
-
Maximiliano Silvera
Leonardo Sequeira
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
44%
56%
1
1
2
2
373
474
10
8
5
4
2
0
Peñarol Fénix
Peñarol 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Diego Vicente Aguirre Camblor
4-2-3-1 Fénix
Huấn luyện viên: Juan Carlos Quefan
8
Leonardo Fernández
9
Facundo Batista
9
Facundo Batista
9
Facundo Batista
9
Facundo Batista
13
Eduardo Darías
13
Eduardo Darías
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
11
Maximiliano Silvera
19
Maximiliano Juambeltz
5
Andrés Schetino
5
Andrés Schetino
5
Andrés Schetino
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
20
Ricardo Chopitea
13
Guillermo Pereira
13
Guillermo Pereira
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Leonardo Fernández Tiền vệ |
45 | 14 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximiliano Silvera Tiền đạo |
44 | 12 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
13 Eduardo Darías Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Jaime Báez Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Facundo Batista Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro Milans Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Maximiliano Olivera Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Guzmán Rodríguez Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Javier Méndez Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Damián García Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Guillermo De Amores Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Maximiliano Juambeltz Tiền đạo |
46 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Ricardo Chopitea Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Pereira Hậu vệ |
74 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Andrés Schetino Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
22 Agustín da Silveira Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
7 Wiston Fernández Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Facundo Rodríguez Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Juan Álvez Hậu vệ |
107 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
40 Facundo de León Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Agustín Requena Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Santiago Viera Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Alan Medina Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigo Perez Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Damián Suárez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Felipe Avenatti Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lucas Hernández Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Leonardo Sequeira Tiền vệ |
38 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Morgan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Javier Cabrera Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Léo Coelho Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Gastón Ramírez Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Maximiliano Perg Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Cortelezzi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mauro Cachi Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Axel Pérez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastián da Silva Tiền đạo |
71 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Aarón Soria Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Breno Caetano Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Matías Cabrera Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Franca Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Rodrigo Hernandez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peñarol
Fénix
VĐQG Uruguay
Peñarol
2 : 0
(1-0)
Fénix
VĐQG Uruguay
Fénix
0 : 1
(0-0)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Fénix
0 : 1
(0-0)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Peñarol
2 : 0
(1-0)
Fénix
VĐQG Uruguay
Peñarol
0 : 1
(0-0)
Fénix
Peñarol
Fénix
0% 0% 100%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Peñarol
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Progreso Peñarol |
1 5 (0) (2) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Peñarol Defensor Sporting |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Wanderers Peñarol |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
River Plate Peñarol |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Fénix
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Fénix Deportivo Maldonado |
1 2 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
18/11/2024 |
Progreso Fénix |
2 2 (1) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.96 2.25 0.86 |
H
|
T
|
|
13/11/2024 |
Fénix Nacional |
0 6 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fénix Racing |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 25
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 32