GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Peñarol

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: Diego Vicente Aguirre Camblor

Sân vận động: Estadio Campeón del Siglo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

Progreso

Progreso

Peñarol

Peñarol

0 : 0

0 : 0

Peñarol

Peñarol

0-0

01/12

3-5

01/12

Peñarol

Peñarol

Fénix

Fénix

3 : 1

2 : 1

Fénix

Fénix

3-5

1.00 -2.0 0.85

0.90 2.75 0.92

0.90 2.75 0.92

27/11

3-2

27/11

Progreso

Progreso

Peñarol

Peñarol

1 : 5

0 : 2

Peñarol

Peñarol

3-2

0.95 +1.25 0.85

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

17/11

8-2

17/11

Peñarol

Peñarol

Defensor Sporting

Defensor Sporting

2 : 0

1 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

8-2

-0.95 -1.25 0.80

0.84 2.25 0.79

0.84 2.25 0.79

14/11

4-5

14/11

Wanderers

Wanderers

Peñarol

Peñarol

0 : 2

0 : 2

Peñarol

Peñarol

4-5

0.80 +1.25 -0.95

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

09/11

10-3

09/11

Peñarol

Peñarol

Liverpool

Liverpool

2 : 0

1 : 0

Liverpool

Liverpool

10-3

0.95 -1.25 0.88

0.94 2.5 0.88

0.94 2.5 0.88

03/11

1-7

03/11

River Plate

River Plate

Peñarol

Peñarol

0 : 1

0 : 0

Peñarol

Peñarol

1-7

31/10

8-1

31/10

Peñarol

Peñarol

Botafogo

Botafogo

3 : 1

1 : 0

Botafogo

Botafogo

8-1

-0.91 -0.25 0.77

0.96 2.0 0.92

0.96 2.0 0.92

24/10

7-4

24/10

Botafogo

Botafogo

Peñarol

Peñarol

5 : 0

0 : 0

Peñarol

Peñarol

7-4

0.91 -1.25 0.93

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

19/10

5-2

19/10

Peñarol

Peñarol

Boston River

Boston River

2 : 0

1 : 0

Boston River

Boston River

5-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Lucas Camilo Hernández Perdomo Hậu vệ

89 3 5 9 0 33 Hậu vệ

2

Leonardo Henriques Coelho Hậu vệ

88 3 0 19 2 32 Hậu vệ

20

Pedro Milans Carámbula Hậu vệ

90 2 3 6 0 23 Hậu vệ

15

Maximiliano Martín Olivera De Andrea Hậu vệ

56 2 2 8 1 33 Hậu vệ

5

Sebastián Carlos Cristóforo Pepe Tiền vệ

79 1 2 9 1 32 Tiền vệ

14

Sergio Damián García Graña Tiền vệ

76 1 0 10 0 22 Tiền vệ

1

Randall Jonas Rodríguez Lucas Thủ môn

20 0 0 1 0 22 Thủ môn

34

Nahuel Herrera Viera Hậu vệ

36 0 0 1 0 21 Hậu vệ

12

Guillermo Rafael De Amores Ravelo Thủ môn

60 0 0 0 0 31 Thủ môn

25

Ignacio Sosa Ospital Tiền vệ

51 0 0 6 0 22 Tiền vệ