- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Progreso Peñarol
Progreso 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Canobbio Bentaberry
4-1-3-2 Peñarol
Huấn luyện viên: Diego Vicente Aguirre Camblor
11
Gastón Colmán
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
15
Mauro Joaquín Martin Colmán
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
29
Nicolas Fernandez
29
Nicolas Fernandez
8
Leonardo Fernández
9
Facundo Batista
9
Facundo Batista
9
Facundo Batista
9
Facundo Batista
13
Eduardo Darías
13
Eduardo Darías
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
11
Maximiliano Silvera
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gastón Colmán Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mauro Joaquín Martin Colmán Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Nicolas Fernandez Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jorge González Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Facundo Silvera Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Castro Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonzalo Castillo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adrián Colombino Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Moreira Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mario García Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Bruno Hernandez Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Leonardo Fernández Tiền vệ |
46 | 14 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximiliano Silvera Tiền đạo |
45 | 12 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
13 Eduardo Darías Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Jaime Báez Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Facundo Batista Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Maximiliano Olivera Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Guzmán Rodríguez Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Javier Méndez Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro Milans Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Damián García Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Guillermo De Amores Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rodrigo Izquierdo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustavo Alles Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Martín Marta Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Pablo Caballero Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nahuel Suárez Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Nicolás Gómez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ignacio Lemmo Tiền vệ |
36 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Gonzalo Barreto Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Hugo Sequeira Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Alejandro Garcia Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Felipe Avenatti Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lucas Hernández Hậu vệ |
46 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Leonardo Sequeira Tiền vệ |
39 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Morgan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Javier Cabrera Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Léo Coelho Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Gastón Ramírez Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Alan Medina Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigo Perez Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Damián Suárez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Progreso
Peñarol
VĐQG Uruguay
Progreso
1 : 5
(0-2)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 2
(0-0)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Peñarol
3 : 1
(0-1)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 0
(0-0)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Peñarol
1 : 0
(0-0)
Progreso
Progreso
Peñarol
60% 40% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Progreso
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cerro Largo Progreso |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Progreso Peñarol |
1 5 (0) (2) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
18/11/2024 |
Progreso Fénix |
2 2 (1) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.96 2.25 0.86 |
H
|
T
|
|
14/11/2024 |
Defensor Sporting Progreso |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Progreso Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
H
|
X
|
Peñarol
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Peñarol Fénix |
3 1 (2) (1) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.90 2.75 0.92 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Progreso Peñarol |
1 5 (0) (2) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Peñarol Defensor Sporting |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Wanderers Peñarol |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 22
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 34