GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Progreso

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1917

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Canobbio Bentaberry

Sân vận động: Parque Abraham Paladino

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

Progreso

Progreso

Peñarol

Peñarol

0 : 0

0 : 0

Peñarol

Peñarol

0-0

30/11

3-6

30/11

Cerro Largo

Cerro Largo

Progreso

Progreso

2 : 1

1 : 0

Progreso

Progreso

3-6

0.87 -0.25 0.97

0.80 2.0 0.79

0.80 2.0 0.79

27/11

3-2

27/11

Progreso

Progreso

Peñarol

Peñarol

1 : 5

0 : 2

Peñarol

Peñarol

3-2

0.95 +1.25 0.85

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

18/11

1-6

18/11

Progreso

Progreso

Fénix

Fénix

2 : 2

1 : 0

Fénix

Fénix

1-6

0.78 +0 0.94

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

14/11

8-2

14/11

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Progreso

Progreso

3 : 0

1 : 0

Progreso

Progreso

8-2

0.82 -0.75 -0.98

0.91 2.25 0.85

0.91 2.25 0.85

10/11

7-2

10/11

Progreso

Progreso

Wanderers

Wanderers

0 : 0

0 : 0

Wanderers

Wanderers

7-2

0.78 +0 0.94

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

03/11

7-1

03/11

Liverpool

Liverpool

Progreso

Progreso

2 : 1

1 : 1

Progreso

Progreso

7-1

19/10

5-8

19/10

Progreso

Progreso

River Plate

River Plate

2 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

5-8

16/10

2-3

16/10

Boston River

Boston River

Progreso

Progreso

1 : 0

0 : 0

Progreso

Progreso

2-3

12/10

2-7

12/10

Progreso

Progreso

Danubio

Danubio

0 : 0

0 : 0

Danubio

Danubio

2-7

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Heber Gastón Colmán Leguisamo Tiền đạo

63 6 1 4 0 36 Tiền đạo

3

Pablo Martín Marta Rodríguez Hậu vệ

90 5 1 15 0 28 Hậu vệ

17

Anthony Joel Poiso Follentti Hậu vệ

20 1 1 13 1 21 Hậu vệ

28

Danilo Asconeguy Ruiz Hậu vệ

62 1 0 7 0 39 Hậu vệ

22

Jorge Omar González Lima Hậu vệ

26 0 1 3 1 33 Hậu vệ

5

Gabriel Hernán Labraga De Pena Hậu vệ

21 0 0 2 0 25 Hậu vệ

7

Agustín Nahuel Moreira Morales Tiền đạo

29 0 0 0 0 24 Tiền đạo

25

Alejandro Marcelo García Bauter Tiền vệ

27 0 0 5 0 25 Tiền vệ

33

Bruno Nahuel Suárez Pereyra Thủ môn

91 0 0 5 0 25 Thủ môn

16

Pablo Eduardo Caballero Sebastiani Tiền vệ

32 0 0 1 0 38 Tiền vệ