VĐQG Uruguay - 18/11/2024 19:30
SVĐ: Parque Federico Omar Saroldi
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.78 0 0.94
0.96 2.25 0.86
- - -
- - -
2.55 3.25 2.80
0.81 9.25 0.89
- - -
- - -
0.86 0 0.98
0.71 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.25 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Agustín Moreira
Gastón Colmán
16’ -
Đang cập nhật
Jorge González
18’ -
38’
Đang cập nhật
Maximiliano Juambeltz
-
46’
Wiston Fernández
Agustín Alfaro
-
51’
Đang cập nhật
Agustín da Silveira
-
Braulio Guisolfo
Sebastián da Silva
53’ -
55’
Đang cập nhật
Mauro Cachi
-
Pablo Caballero
Gustavo Alles
57’ -
Alejandro Garcia
Mario García
65’ -
67’
Đang cập nhật
Agustín da Silveira
-
Adrián Colombino
Nicolas Fernandez
70’ -
71’
Đang cập nhật
Braulio Guisolfo
-
Đang cập nhật
Nicolás Gómez
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
50%
50%
1
1
3
5
376
376
8
7
4
3
0
0
Progreso Fénix
Progreso 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Canobbio Bentaberry
4-3-3 Fénix
Huấn luyện viên: Nicolás Ignacio Vigneri Cetrullo
19
Hugo Sequeira
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
19
Maximiliano Juambeltz
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
22
Agustín da Silveira
20
Ricardo Chopitea
20
Ricardo Chopitea
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hugo Sequeira Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Gastón Colmán Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mauro Joaquín Martin Colmán Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Facundo Silvera Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Jorge González Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Matías Castro Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nicolás Gómez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Pablo Caballero Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrián Colombino Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alejandro Garcia Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Moreira Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Maximiliano Juambeltz Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Mauro Cachi Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ricardo Chopitea Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Sebastián da Silva Tiền đạo |
69 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Agustín da Silveira Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
7 Wiston Fernández Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Juan Álvez Hậu vệ |
105 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Breno Caetano Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Agustín Requena Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Braulio Guisolfo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Santiago Viera Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nicolas Fernandez Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Martín Marta Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo Izquierdo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Gonzalo Barreto Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Nahuel Suárez Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Gustavo Alles Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bruno Hernandez Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mario García Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ignacio Lemmo Tiền vệ |
33 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Nahuel Ezequiel Albano Cháves Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Agustín Alfaro Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Santiago Scotto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Facundo de León Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Franca Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Emiliano Marquez Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Andrés Schetino Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
17 Sergio Cortelezzi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Fabián Estoyanoff Tiền vệ |
66 | 6 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Hernandez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maximiliano Perg Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Progreso
Fénix
VĐQG Uruguay
Fénix
1 : 1
(1-1)
Progreso
VĐQG Uruguay
Fénix
1 : 0
(0-0)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
1 : 0
(0-0)
Fénix
VĐQG Uruguay
Fénix
2 : 1
(1-0)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 1
(0-0)
Fénix
Progreso
Fénix
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Progreso
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Defensor Sporting Progreso |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Progreso Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Liverpool Progreso |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Progreso River Plate |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Boston River Progreso |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Fénix
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Fénix Nacional |
0 6 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fénix Racing |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Wanderers Fénix |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Fénix Cerro |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 28