VĐQG Uruguay - 27/11/2024 00:00
SVĐ: Estadio Centenario
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/4 0.85
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
11.00 4.50 1.33
0.86 9.25 0.84
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
-0.97 1.0 0.73
- - -
- - -
10.00 2.20 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jorge González
19’ -
Đang cập nhật
Mario García
26’ -
38’
Đang cập nhật
Rodrigo Perez
-
Đang cập nhật
Pablo Caballero
41’ -
43’
Đang cập nhật
Maximiliano Silvera
-
45’
Đang cập nhật
Javier Méndez
-
Pablo Caballero
Bruno Hernandez
46’ -
Đang cập nhật
Mauro Joaquín Martin Colmán
54’ -
Mauro Joaquín Martin Colmán
Ignacio Lemmo
58’ -
63’
Đang cập nhật
Alan Medina
-
66’
Jaime Báez
Facundo Batista
-
67’
Javier Méndez
Léo Coelho
-
68’
Đang cập nhật
Facundo Batista
-
75’
Đang cập nhật
Leonardo Fernández
-
76’
Maximiliano Silvera
Camilo Mayada
-
86’
Đang cập nhật
Facundo Batista
-
Đang cập nhật
Bruno Hernandez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
40%
60%
10
3
4
2
389
583
6
15
3
10
1
2
Progreso Peñarol
Progreso 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Canobbio Bentaberry
3-4-1-2 Peñarol
Huấn luyện viên: Diego Vicente Aguirre Camblor
11
Gastón Colmán
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
1
Matías Castro
1
Matías Castro
1
Matías Castro
1
Matías Castro
15
Mauro Joaquín Martin Colmán
22
Jorge González
22
Jorge González
8
Leonardo Fernández
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
26
Leonardo Sequeira
26
Leonardo Sequeira
13
Eduardo Darías
13
Eduardo Darías
13
Eduardo Darías
11
Maximiliano Silvera
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gastón Colmán Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mauro Joaquín Martin Colmán Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jorge González Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Facundo Silvera Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Castro Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nicolás Gómez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gonzalo Castillo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Alejandro Garcia Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Pablo Caballero Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mario García Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Moreira Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Leonardo Fernández Tiền vệ |
44 | 14 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximiliano Silvera Tiền đạo |
43 | 12 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
26 Leonardo Sequeira Tiền vệ |
37 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Eduardo Darías Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Jaime Báez Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Lucas Hernández Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Javier Méndez Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Guzmán Rodríguez Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Rodrigo Perez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Washington Aguerre Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Damián Suárez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ignacio Lemmo Tiền vệ |
34 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Rodrigo Izquierdo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nahuel Suárez Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Bruno Hernandez Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Martín Marta Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Hugo Sequeira Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gonzalo Barreto Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hernán Labraga Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustavo Alles Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Alexis Piegas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Pedro Milans Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
90 Felipe Avenatti Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gastón Ramírez Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Camilo Mayada Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Facundo Batista Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Maximiliano Olivera Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Ignacio Sosa Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Léo Coelho Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Guillermo De Amores Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Alan Medina Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Progreso
Peñarol
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 2
(0-0)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Peñarol
3 : 1
(0-1)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 0
(0-0)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Peñarol
1 : 0
(0-0)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 2
(0-1)
Peñarol
Progreso
Peñarol
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Progreso
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Progreso Fénix |
2 2 (1) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.96 2.25 0.86 |
H
|
T
|
|
14/11/2024 |
Defensor Sporting Progreso |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Progreso Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Liverpool Progreso |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Progreso River Plate |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Peñarol
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Peñarol Defensor Sporting |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Wanderers Peñarol |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
River Plate Peñarol |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Peñarol Botafogo |
3 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 25
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 27
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 41