VĐQG Uruguay - 14/11/2024 00:30
SVĐ: Estadio Luis Franzini
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
0.91 2.25 0.85
- - -
- - -
1.65 3.50 6.00
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.30 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Walter Montoya
6’ -
Đang cập nhật
Felipe Cadenazzi
7’ -
35’
Đang cập nhật
Ignacio Lemmo
-
Đang cập nhật
Guillermo De Los Santos
45’ -
46’
Ignacio Lemmo
Gustavo Alles
-
Đang cập nhật
Claudio Spinelli
49’ -
Đang cập nhật
José Álvarez
56’ -
61’
Gastón Colmán
Danilo Asconeguy
-
Walter Montoya
Xavier Biscayzacu
67’ -
71’
Adrián Colombino
Alejandro Garcia
-
Đang cập nhật
Felipe Cadenazzi
72’ -
73’
Đang cập nhật
Gonzalo Castillo
-
José Álvarez
Alfonso Barco
74’ -
80’
Mario García
Nahuel Ezequiel Albano Cháves
-
Đang cập nhật
Brian Mansilla
83’ -
84’
Đang cập nhật
Nicolás Gómez
-
Claudio Spinelli
Augusto Cambón
85’ -
86’
Đang cập nhật
Mauro Joaquín Martin Colmán
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
51%
49%
2
8
4
4
377
362
16
10
11
2
2
1
Defensor Sporting Progreso
Defensor Sporting 4-3-3
Huấn luyện viên: Álvaro Damián Navarro Bica
4-3-3 Progreso
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Canobbio Bentaberry
3
Guillermo De Los Santos
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
16
José Álvarez
16
José Álvarez
16
José Álvarez
16
José Álvarez
16
José Álvarez
16
José Álvarez
10
Ignacio Lemmo
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
29
Nicolas Fernandez
29
Nicolas Fernandez
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Guillermo De Los Santos Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Joaquín Valiente Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Renzo Giampaoli Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 José Álvarez Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Agustin Soria Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
11 Lucas Agazzi Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kevin Dawson Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Walter Montoya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco Barrios Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Claudio Spinelli Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Felipe Cadenazzi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ignacio Lemmo Tiền vệ |
32 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Gastón Colmán Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicolas Fernandez Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mauro Joaquín Martin Colmán Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jorge González Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Matías Castro Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Adrián Colombino Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicolás Gómez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gonzalo Castillo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mario García Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Moreira Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Luan Figueiroa Brito Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alfonso Barco Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Viacava Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Augusto Cambón Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matías Dufour Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Juan Manuel Jorge Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mauricio Amaro Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Brian Mansilla Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Xavier Biscayzacu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Erico Cuello Gutiérrez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Alejandro Garcia Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Martín Marta Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Danilo Asconeguy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hugo Sequeira Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Pablo Caballero Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gonzalo Barreto Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Nahuel Suárez Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Facundo Silvera Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Nahuel Ezequiel Albano Cháves Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gustavo Alles Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Defensor Sporting
Progreso
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
1 : 1
(0-1)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
1 : 4
(0-1)
Defensor Sporting
Cúp Quốc Gia Uruguay
Defensor Sporting
0 : 0
(0-1)
Progreso
Cúp Quốc Gia Uruguay
Progreso
1 : 1
(0-0)
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Progreso
3 : 3
(2-1)
Defensor Sporting
Defensor Sporting
Progreso
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Defensor Sporting
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wanderers Defensor Sporting |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Defensor Sporting Ferro Carril |
6 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Defensor Sporting Racing |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Defensor Sporting Liverpool |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Progreso
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Progreso Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Liverpool Progreso |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Progreso River Plate |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Boston River Progreso |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Progreso Danubio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 28