VĐQG Uruguay - 30/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Municipal Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.80 2.0 0.79
- - -
- - -
2.20 3.00 3.80
0.81 9 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
3.00 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Sebastián Assis
Luciano Cosentino
11’ -
15’
Đang cập nhật
Matías Castro
-
19’
Jorge González
Nahuel Suárez
-
Đang cập nhật
Nicolas Bertocchi
45’ -
Renzo Rabino
Brian Ferrares
46’ -
Đang cập nhật
Julian Contrera
56’ -
62’
Bruno Hernandez
Gustavo Alles
-
Matías Mir
M Piriz
66’ -
Đang cập nhật
Luciano Cosentino
71’ -
74’
Gastón Colmán
Hugo Sequeira
-
75’
Agustín Moreira
Rodrigo Izquierdo
-
Julian Contrera
Maximiliano Añasco
82’ -
Nicolas Bertocchi
Santiago Rollano
89’ -
90’
Đang cập nhật
Mario García
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
48%
52%
2
1
2
2
368
398
10
10
3
3
1
0
Cerro Largo Progreso
Cerro Largo 4-4-2
Huấn luyện viên: Luis Danielo Núñez Maciel
4-4-2 Progreso
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Canobbio Bentaberry
28
Luciano Cosentino
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
15
Sebastián Assis
15
Sebastián Assis
11
Gastón Colmán
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
6
Facundo Silvera
15
Mauro Joaquín Martin Colmán
22
Jorge González
22
Jorge González
22
Jorge González
29
Nicolas Fernandez
29
Nicolas Fernandez
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Luciano Cosentino Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Alan Garcia Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Assis Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Renzo Rabino Tiền vệ |
69 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastián Sosa Tiền đạo |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rodrigo Formento Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alan Di Pippa Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Nicolas Cabral Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matías Mir Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolas Bertocchi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Julian Contrera Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gastón Colmán Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mauro Joaquín Martin Colmán Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Nicolas Fernandez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jorge González Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Facundo Silvera Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Castro Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonzalo Castillo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adrián Colombino Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Moreira Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mario García Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Bruno Hernandez Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Federico Andrade Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Matias Silva Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hamilton Pereira Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ian Thomas López Pose Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Rollano Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Maximiliano Añasco Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Ferrares Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
24 Gino Santilli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 M Piriz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gonzalo Córdoba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Progreso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ignacio Lemmo Tiền vệ |
35 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Hugo Sequeira Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gonzalo Barreto Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Alejandro Garcia Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Rodrigo Izquierdo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Martín Marta Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustavo Alles Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pablo Caballero Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nahuel Suárez Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Nicolás Gómez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cerro Largo
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 1
(0-0)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
1 : 0
(0-0)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
0 : 0
(0-0)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
1 : 0
(0-0)
Progreso
VĐQG Uruguay
Progreso
2 : 2
(1-2)
Cerro Largo
Cerro Largo
Progreso
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro Largo
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Cerro Largo Defensor Sporting |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.67 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Cerro Largo Wanderers |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Cerro Largo Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerro Largo River Plate |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Boston River Cerro Largo |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Progreso
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Progreso Peñarol |
1 5 (0) (2) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
18/11/2024 |
Progreso Fénix |
2 2 (1) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.96 2.25 0.86 |
H
|
T
|
|
14/11/2024 |
Defensor Sporting Progreso |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Progreso Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Liverpool Progreso |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 18
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 34