VĐQG Uruguay - 17/11/2024 21:30
SVĐ: Estadio Campeón del Siglo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 3/4 0.80
0.84 2.25 0.79
- - -
- - -
1.42 4.50 7.00
0.88 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
2.00 2.10 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
José Álvarez
-
36’
Đang cập nhật
Guillermo De Los Santos
-
39’
Joaquín Valiente
Juan Viacava
-
45’
Đang cập nhật
Felipe Cadenazzi
-
46’
Felipe Cadenazzi
Alfonso Barco
-
51’
Đang cập nhật
Xavier Biscayzacu
-
Leonardo Sequeira
Facundo Batista
57’ -
Leonardo Fernández
Rodrigo Perez
67’ -
Maximiliano Silvera
Alan Medina
68’ -
70’
José Álvarez
Juan Manuel Jorge
-
Lucas Hernández
Maximiliano Olivera
79’ -
86’
Francisco Barrios
Erico Cuello Gutiérrez
-
Đang cập nhật
Damián García
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
53%
47%
0
3
2
5
365
323
16
5
5
0
0
2
Peñarol Defensor Sporting
Peñarol 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Diego Vicente Aguirre Camblor
4-2-3-1 Defensor Sporting
Huấn luyện viên: Álvaro Damián Navarro Bica
8
Leonardo Fernández
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
32
Jaime Báez
26
Leonardo Sequeira
26
Leonardo Sequeira
13
Eduardo Darías
13
Eduardo Darías
13
Eduardo Darías
11
Maximiliano Silvera
3
Guillermo De Los Santos
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
16
José Álvarez
16
José Álvarez
16
José Álvarez
10
Joaquín Valiente
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Leonardo Fernández Tiền vệ |
43 | 14 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximiliano Silvera Tiền đạo |
42 | 12 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
26 Leonardo Sequeira Tiền vệ |
36 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Eduardo Darías Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Jaime Báez Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Lucas Hernández Hậu vệ |
50 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Javier Méndez Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Guzmán Rodríguez Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Damián García Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Washington Aguerre Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Damián Suárez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Guillermo De Los Santos Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Joaquín Valiente Tiền vệ |
34 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Renzo Giampaoli Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 José Álvarez Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Agustin Soria Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
11 Lucas Agazzi Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kevin Dawson Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Walter Montoya Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco Barrios Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Felipe Cadenazzi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Claudio Spinelli Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peñarol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rodrigo Perez Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedro Milans Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Guillermo De Amores Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Facundo Batista Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gastón Ramírez Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Alan Medina Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Camilo Mayada Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Maximiliano Olivera Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
90 Felipe Avenatti Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Léo Coelho Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Rodrigo Dudok Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Juan Manuel Jorge Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Viacava Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mauricio Amaro Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Xavier Biscayzacu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Erico Cuello Gutiérrez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Dufour Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Luan Figueiroa Brito Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alfonso Barco Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Augusto Cambón Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peñarol
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Peñarol
1 : 0
(0-0)
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
0 : 2
(0-1)
Peñarol
VĐQG Uruguay
Peñarol
2 : 1
(1-1)
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Peñarol
2 : 1
(0-0)
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
2 : 2
(1-1)
Peñarol
Peñarol
Defensor Sporting
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Peñarol
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Wanderers Peñarol |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
River Plate Peñarol |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Peñarol Botafogo |
3 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Botafogo Peñarol |
5 0 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.93 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Defensor Sporting
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Defensor Sporting Progreso |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wanderers Defensor Sporting |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Defensor Sporting Ferro Carril |
6 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Defensor Sporting Racing |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 15
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 28
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 5
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 26
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 33