VĐQG Uruguay - 27/11/2024 12:45
SVĐ: Parque Capurro
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.91
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
1.72 3.50 5.00
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.90 1.0 0.77
- - -
- - -
2.40 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
L. Núñez
-
Đang cập nhật
Rodrigo Hernandez
44’ -
60’
B. Centeno
M. Montiel
-
Wiston Fernández
Matías Cabrera
63’ -
Sergio Cortelezzi
Agustín Alfaro
65’ -
68’
Đang cập nhật
Ángel Rodríguez
-
69’
Đang cập nhật
M. Noble
-
Sebastián da Silva
Fabián Estoyanoff
74’ -
Đang cập nhật
Agustín Alfaro
78’ -
Braulio Guisolfo
Facundo de León
85’ -
90’
Đang cập nhật
R. César
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
42%
58%
4
4
2
3
380
524
16
14
4
4
0
1
Fénix Deportivo Maldonado
Fénix 4-4-2
Huấn luyện viên: Nicolás Ignacio Vigneri Cetrullo
4-4-2 Deportivo Maldonado
Huấn luyện viên: Martín Piñeyro
27
Mauro Cachi
14
Agustín Alfaro
14
Agustín Alfaro
14
Agustín Alfaro
14
Agustín Alfaro
14
Agustín Alfaro
14
Agustín Alfaro
14
Agustín Alfaro
14
Agustín Alfaro
9
Sebastián da Silva
9
Sebastián da Silva
26
G. Larrazábal
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
74
D. Romero
1
A. Freitas
1
A. Freitas
1
A. Freitas
1
A. Freitas
1
A. Freitas
37
M. Noble
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mauro Cachi Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ricardo Chopitea Hậu vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Sebastián da Silva Tiền đạo |
70 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Andrés Schetino Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
14 Agustín Alfaro Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Wiston Fernández Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Juan Álvez Hậu vệ |
106 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Agustín Requena Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Santiago Viera Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Braulio Guisolfo Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Hernandez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Maldonado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 G. Larrazábal Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 M. Noble Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 L. Núñez Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 17 | 3 | Tiền vệ |
28 S. Cartagena Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
74 D. Romero Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Freitas Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 J. Ginzo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ángel Rodríguez Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
34 G. Tanco Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 R. César Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 B. Centeno Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fénix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Breno Caetano Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Axel Pérez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Facundo de León Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Facundo Rodríguez Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Pereira Hậu vệ |
73 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Cortelezzi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Matías Cabrera Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Franca Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Fabián Estoyanoff Tiền vệ |
67 | 6 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Aarón Soria Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Maldonado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 F. Marino Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 A. González Tiền đạo |
47 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 S. Tormo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Fernández Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 G. Silva Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 M. Suárez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 M. Montiel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. González Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 R. Muniz Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 N. Fuica Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fénix
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
1 : 3
(1-1)
Fénix
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
0 : 1
(0-0)
Fénix
VĐQG Uruguay
Fénix
1 : 0
(0-0)
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
1 : 1
(1-0)
Fénix
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
2 : 0
(2-0)
Fénix
Fénix
Deportivo Maldonado
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fénix
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Progreso Fénix |
2 2 (1) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.96 2.25 0.86 |
H
|
T
|
|
13/11/2024 |
Fénix Nacional |
0 6 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fénix Racing |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Wanderers Fénix |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Deportivo Maldonado
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Nacional Deportivo Maldonado |
5 2 (1) (0) |
0.83 -2 0.98 |
0.80 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
12/11/2024 |
Deportivo Maldonado Racing |
0 1 (0) (0) |
0.74 0.5 1.02 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Cerro Deportivo Maldonado |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Maldonado Rampla Juniors |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Miramar Misiones Deportivo Maldonado |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 26