Cúp Quốc Gia Uruguay - 22/11/2024 20:45
SVĐ: Estadio Municipal Parque Artigas
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 0 0.81
0.83 2.25 0.87
- - -
- - -
2.75 3.00 2.50
0.90 9 0.90
- - -
- - -
0.95 0 0.76
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
3.40 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Walter Montoya
-
Đang cập nhật
Ayrton Cougo
34’ -
46’
Felipe Cadenazzi
Xavier Biscayzacu
-
57’
Đang cập nhật
Renzo Giampaoli
-
Leandro Suhr
Franco Pérez
64’ -
66’
Joaquín Valiente
Brian Mansilla
-
Đang cập nhật
Emanuel Tomas Beltran Bardas
77’ -
Agustín Amado
Agustin Anello
79’ -
80’
Đang cập nhật
Claudio Spinelli
-
81’
Renzo Giampaoli
Juan Viacava
-
Mauricio Vera
Felipe Chiappini
88’ -
90’
Đang cập nhật
Xavier Biscayzacu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
50%
50%
1
0
3
3
365
365
6
1
0
1
1
0
Boston River Defensor Sporting
Boston River 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Jádson Viera Castro
4-3-1-2 Defensor Sporting
Huấn luyện viên: Álvaro Damián Navarro Bica
24
Juan Manuel Gutiérrez
2
Leonard Costa
2
Leonard Costa
2
Leonard Costa
2
Leonard Costa
16
Leandro Suhr
16
Leandro Suhr
16
Leandro Suhr
9
Bruno Damiani
17
Emanuel Tomas Beltran Bardas
17
Emanuel Tomas Beltran Bardas
3
Guillermo De Los Santos
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
16
José Álvarez
16
José Álvarez
16
José Álvarez
10
Joaquín Valiente
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Juan Manuel Gutiérrez Tiền đạo |
50 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Bruno Damiani Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Emanuel Tomas Beltran Bardas Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Suhr Tiền vệ |
71 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Leonard Costa Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
29 Gastón Pérez Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Santiago Silva Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Ayrton Cougo Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Rodriguez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Agustín Amado Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Mauricio Vera Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Guillermo De Los Santos Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Joaquín Valiente Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Renzo Giampaoli Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 José Álvarez Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Agustin Soria Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
11 Lucas Agazzi Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Dufour Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Francisco Barrios Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Walter Montoya Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Claudio Spinelli Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Felipe Cadenazzi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gianni Rodriguez Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Franco Pérez Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Facundo Muñoa Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Santiago Sequeira Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bruno Antúnez Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Martin Gonzalez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Agustin Anello Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Yvo Calleros Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Juan Manuel Acosta Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Felipe Chiappini Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian Mansilla Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Kevin Dawson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Augusto Cambón Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alfonso Barco Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Erico Cuello Gutiérrez Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Xavier Biscayzacu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Luan Figueiroa Brito Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Juan Viacava Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mauricio Amaro Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Juan Manuel Jorge Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boston River
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
1 : 2
(0-2)
Boston River
VĐQG Uruguay
Boston River
2 : 2
(0-1)
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
2 : 0
(1-0)
Boston River
VĐQG Uruguay
Boston River
0 : 1
(0-0)
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Boston River
1 : 0
(0-0)
Defensor Sporting
Boston River
Defensor Sporting
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Boston River
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Cerro Boston River |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Boston River Rampla Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.91 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Miramar Misiones Boston River |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Boston River Cerro Largo |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Albion Boston River |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Defensor Sporting
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Peñarol Defensor Sporting |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Defensor Sporting Progreso |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wanderers Defensor Sporting |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Defensor Sporting Ferro Carril |
6 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 33