VĐQG Venezuela - 16/11/2024 23:00
SVĐ: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 0.88
0.80 2.25 0.81
- - -
- - -
1.65 3.60 4.50
0.88 8.5 0.78
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.93 1.0 0.83
- - -
- - -
2.10 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Luis Vargas
-
Andrés Rios
Andrés Rios
15’ -
44’
Đang cập nhật
José Luis Granados
-
Andrés Rios
Bryan Castillo
46’ -
55’
Đang cập nhật
Nicolás Femia
-
Carlos Robles
Yanniel Hernandez
60’ -
63’
Đang cập nhật
Mauricio Márquez
-
Đang cập nhật
Bryan Castillo
65’ -
71’
Đang cập nhật
Arles Flores
-
Jefre Vargas
Nelson Hernández
73’ -
74’
Ronald Acuña
Argel Sánchez
-
78’
Đang cập nhật
Nicolás Femia
-
Gleiker Mendoza
Anthony Uribe
80’ -
88’
Nicolás Femia
José Cadenas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
1
5
12
15
423
381
19
7
6
2
1
2
Deportivo Táchira Zamora Fútbol Club
Deportivo Táchira 4-4-2
Huấn luyện viên: Edgar Fernando Pérez Greco
4-4-2 Zamora Fútbol Club
Huấn luyện viên: José Alí Cañas Navas
19
Jean Castillo
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
17
Felipe Pardo
17
Felipe Pardo
7
Mauricio Márquez
6
Cesar Jose Urpin Diaz
6
Cesar Jose Urpin Diaz
6
Cesar Jose Urpin Diaz
6
Cesar Jose Urpin Diaz
5
Luis Vargas
5
Luis Vargas
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
17
Ronald Acuña
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jean Castillo Tiền vệ |
69 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Diomar Díaz Tiền vệ |
52 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Felipe Pardo Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Araque Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Jesús Quintero Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Carlos Calzadilla Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Gustavo Lozano Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mauricio Márquez Tiền vệ |
101 | 18 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
17 Ronald Acuña Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Luis Vargas Tiền vệ |
101 | 3 | 0 | 31 | 2 | Tiền vệ |
13 José Luis Granados Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Cesar Jose Urpin Diaz Hậu vệ |
32 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Arles Flores Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Teran Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Santiago Gómez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Matias Soto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicolás Femia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Aitor Lopez Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nelson Hernández Tiền vệ |
72 | 7 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
62 | 11 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
58 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
27 Luis Zuniga Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Alexander Boscan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Carlos Méndez Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Luis Carrero Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gleiker Mendoza Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
46 Franco Provenzano Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 José Cadenas Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jhoander Guevara Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Argel Sánchez Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Cleiderman Osorio Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Richard Figueroa Tiền đạo |
40 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Isaac Ramírez Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Santos Torrealba Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andrés Salazar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Táchira
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
0 : 2
(0-1)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 0
(0-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
0 : 0
(0-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
0 : 1
(0-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(0-1)
Zamora Fútbol Club
Deportivo Táchira
Zamora Fútbol Club
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Táchira
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Caracas Deportivo Táchira |
0 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Deportivo Táchira Rayo Zuliano |
3 1 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Rayo Zuliano Deportivo Táchira |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Zamora Fútbol Club
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Rayo Zuliano |
3 3 (2) (2) |
0.76 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Caracas |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 28
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 15
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 39