VĐQG Venezuela - 12/11/2024 22:30
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.92 2.0 0.73
- - -
- - -
2.20 3.00 3.30
0.80 8.5 0.86
- - -
- - -
-0.83 0 0.47
0.82 0.75 0.98
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Yanniel Hernandez
-
8’
Gleiker Mendoza
Carlos Sosa
-
23’
Đang cập nhật
Leandro Fioravanti
-
Đang cập nhật
Luis Casiani
43’ -
Marco Campagnaro
Armando Rivas
46’ -
62’
Anthony Uribe
Bryan Castillo
-
66’
Đang cập nhật
Gleiker Mendoza
-
69’
Yanniel Hernandez
Gleiker Mendoza
-
71’
Đang cập nhật
Gleiker Mendoza
-
Ender Echenique
Marco Morigi
72’ -
74’
Gleiker Mendoza
Jean Castillo
-
80’
Maurice Cova
Diomar Díaz
-
90’
Javier Marquez
Roberto Ordóñez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
47%
53%
6
5
9
11
311
344
13
23
5
10
1
3
Caracas Deportivo Táchira
Caracas 3-3-3-1
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
3-3-3-1 Deportivo Táchira
Huấn luyện viên: Edgar Fernando Pérez Greco
11
Edwuin Pernía
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
14
Ender Echenique
15
Maurice Cova
23
Yanniel Hernandez
23
Yanniel Hernandez
23
Yanniel Hernandez
23
Yanniel Hernandez
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
9
Anthony Uribe
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
34 | 12 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
14 Ender Echenique Tiền đạo |
55 | 8 | 9 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
95 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Everardo Rose Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
99 | 0 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Luis Casiani Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
2 Francisco La Mantía Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Marco Campagnaro Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
64 | 11 | 11 | 18 | 1 | Tiền vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
61 | 11 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Sosa Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Leandro Fioravanti Tiền vệ |
50 | 0 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Gleiker Mendoza Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Andris Herrera Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Danny Pérez Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Blessing Edet Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Armando Rivas Tiền đạo |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Wilbert Hernández Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Jose Hernandez Chavez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Néstor Jiménez Tiền đạo |
59 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
44 Shola Oduoye Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Marco Morigi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Manuel Sulbarán Tiền đạo |
91 | 4 | 2 | 11 | 2 | Tiền đạo |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jesús Quintero Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Felipe Pardo Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Alejandro Araque Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Diomar Díaz Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Luis Zuniga Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
68 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Caracas
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
2 : 0
(1-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(1-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
0 : 0
(0-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(1-1)
Caracas
Caracas
Deportivo Táchira
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Caracas
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Caracas |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Caracas Carabobo |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Deportivo Táchira
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Deportivo Táchira Rayo Zuliano |
3 1 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Rayo Zuliano Deportivo Táchira |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Deportivo Táchira Deportivo La Guaira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
23 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 35