VĐQG Venezuela - 01/12/2024 23:00
SVĐ: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.85
- - -
- - -
- - -
1.65 2.90 6.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
- - -
- - -
- - -
2.37 1.83 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Gustavo Gonzalez
-
Đang cập nhật
Carlos Vivas
27’ -
41’
Robert Hernández
Gustavo Gonzalez
-
Anthony Uribe
Bryan Castillo
46’ -
56’
Robert Hernández
Franner López
-
Daniel Saggiomo
Gleiker Mendoza
58’ -
76’
Edson Tortolero
Erickson Gallardo
-
77’
Jose Balza
Francisco Apaolaza
-
Gleiker Mendoza
Jean Castillo
84’ -
Carlos Sosa
Andrés Rios
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
53%
47%
1
0
1
2
375
332
2
4
0
2
0
1
Deportivo Táchira Carabobo
Deportivo Táchira 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Edgar Fernando Pérez Greco
4-2-3-1 Carabobo
Huấn luyện viên: Diego Merino Rivera
15
Maurice Cova
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
33
Nelson Hernández
33
Nelson Hernández
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
9
Anthony Uribe
7
Edson Tortolero
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
66 | 11 | 11 | 18 | 1 | Tiền vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
64 | 11 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
33 Nelson Hernández Hậu vệ |
74 | 7 | 10 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Sosa Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Vivas Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Leandro Fioravanti Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Gleiker Mendoza Tiền đạo |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Edson Tortolero Tiền vệ |
64 | 15 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Jose Balza Tiền đạo |
93 | 11 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
13 Miguel Pernia Hậu vệ |
93 | 8 | 2 | 24 | 2 | Hậu vệ |
3 Carlos Lujano Hậu vệ |
93 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Gonzalez Tiền vệ |
98 | 5 | 8 | 25 | 1 | Tiền vệ |
11 Robert Hernández Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Juan Pérez Tiền vệ |
65 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Edilmer Chacón Hậu vệ |
104 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcel Guaramato Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jimmy Congo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Bruera Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alejandro Araque Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
60 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
25 Andrés Rios Huấn luyện viên |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Huấn luyện viên |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
71 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Felipe Pardo Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Diomar Díaz Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Diego Gil Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Francisco Apaolaza Tiền đạo |
64 | 6 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
16 Franner López Tiền vệ |
68 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Harrison Contreras Tiền vệ |
95 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Erickson Gallardo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Richard Jose Blanco Delgado Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
30 Santiago Rodriguez Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Francisco Flores Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Freiver Ruiz Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Riveros Thủ môn |
104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Táchira
Carabobo
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
4 : 1
(1-1)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
1 : 1
(1-1)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 0
(1-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 0
(0-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
1 : 3
(0-1)
Deportivo Táchira
Deportivo Táchira
Carabobo
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Táchira
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Deportivo Táchira Carabobo |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Deportivo Táchira Zamora Fútbol Club |
1 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Caracas Deportivo Táchira |
0 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Deportivo Táchira Rayo Zuliano |
3 1 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Rayo Zuliano Deportivo Táchira |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Carabobo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Deportivo Táchira Carabobo |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Estudiantes Mérida Carabobo |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.88 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Carabobo Monagas |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Carabobo Deportivo La Guaira |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Deportivo La Guaira Carabobo |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 22
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 23
15 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 37