VĐQG Venezuela - 21/09/2024 20:00
SVĐ: Estadio José Encarnación Pachencho Romero
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.90
0.96 2.25 0.88
- - -
- - -
2.62 3.20 2.45
0.88 9 0.90
- - -
- - -
0.88 0 0.88
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.40 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Albert Barboza
José Luis Ochoa
6’ -
17’
Đang cập nhật
Ely Valderrey
-
26’
Đang cập nhật
Yolfran Caricote
-
31’
Daniel Linarez
Miku Fedor
-
Đang cập nhật
Gerardo Padron
36’ -
Đang cập nhật
Andrés Montero
42’ -
Đang cập nhật
George Ayine
46’ -
Đang cập nhật
Hermes Rodríguez
57’ -
58’
Angelo Lucena
Jayson Martínez
-
George Ayine
Kenin Ulises Montiel Urueta
59’ -
60’
Đang cập nhật
Daniel Linarez
-
Kenin Ulises Montiel Urueta
Johao Martínez
68’ -
71’
Jailerth Navarro
David Zalzman
-
Gerardo Padron
Cristian Maldonado
77’ -
Đang cập nhật
Luis Paz
79’ -
83’
Daniel Linarez
Estiven Sarria
-
84’
Jayson Martínez
Marco Bustillo
-
Đang cập nhật
Johao Martínez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
58%
42%
3
0
13
20
372
258
11
8
2
5
2
0
Rayo Zuliano Metropolitanos
Rayo Zuliano 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Alberto García King
4-2-3-1 Metropolitanos
Huấn luyện viên: José María Morr
23
José Luis Ochoa
30
Gerardo Padron
30
Gerardo Padron
30
Gerardo Padron
30
Gerardo Padron
4
Hermes Rodríguez
4
Hermes Rodríguez
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
70
Heiderber Ramirez
13
Angelo Lucena
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
9
Marco Bustillo
9
Marco Bustillo
9
Marco Bustillo
19
Carlos Paraco
19
Carlos Paraco
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 José Luis Ochoa Tiền đạo |
38 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Heiderber Ramirez Tiền vệ |
45 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Hermes Rodríguez Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrés Montero Tiền vệ |
8 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Gerardo Padron Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Angel Faria Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Andrusw Araujo Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 José Camacaro Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Victor Perea Hinestroza Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albert Barboza Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 George Ayine Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Angelo Lucena Hậu vệ |
61 | 7 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Walter Araújo Tiền vệ |
52 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Paraco Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marco Bustillo Tiền đạo |
49 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
17 Ely Valderrey Hậu vệ |
64 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Miku Fedor Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Jailerth Navarro Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Leonardo Pérez Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
99 Samuel Aspajo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Yolfran Caricote Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Daniel Linarez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Fernando Díaz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Johao Martínez Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristian Maldonado Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jesús Paz Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
29 Daniel Valdés Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
26 Saimon Ramírez Tiền đạo |
48 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Diego Enrique Meleán Berrueta Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Kenin Ulises Montiel Urueta Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Edwin Jose Palma Gonzales Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis Paz Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền đạo |
77 Yeferson Paz Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Guido Rouse Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Angel Rodriguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Estiven Sarria Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 David Zalzman Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Jesús Lara Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Irwin Anton Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Carlos Diaz Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Ervin Zorrilla Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
44 Alexis Rodriguez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emerson Ruiz Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jostin Valencia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Jayson Martínez Tiền vệ |
50 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Zuliano
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
1 : 0
(0-0)
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
1 : 1
(0-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 1
(1-1)
Rayo Zuliano
Rayo Zuliano
Metropolitanos
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rayo Zuliano
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.82 2.25 0.84 |
X
|
||
04/09/2024 |
Rayo Zuliano Monagas |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
20/08/2024 |
Rayo Zuliano Academia Puerto Cabello |
3 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
13/08/2024 |
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
H
|
X
|
Metropolitanos
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Metropolitanos Portuguesa |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
02/09/2024 |
Estudiantes Mérida Metropolitanos |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
27/08/2024 |
Metropolitanos Deportivo La Guaira |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.88 2.25 0.78 |
H
|
X
|
|
22/08/2024 |
Carabobo Metropolitanos |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.76 2.0 1.08 |
T
|
T
|
|
14/08/2024 |
Hermanos Colmenares Metropolitanos |
1 3 (0) (3) |
- - - |
0.85 2.25 0.91 |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 27