VĐQG Venezuela - 06/10/2024 23:00
SVĐ: Estadio Nacional Brígido Iriarte
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.84 2.25 0.77
- - -
- - -
2.10 3.10 3.40
-0.91 8.00 1.00
- - -
- - -
- - -
0.71 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Ely Valderrey
-
Đang cập nhật
Everardo Rose
22’ -
Luis Casiani
Everardo Rose
26’ -
Đang cập nhật
Luis Casiani
40’ -
43’
Đang cập nhật
Leonardo Pérez
-
56’
Đang cập nhật
David Zalzman
-
58’
Daniel Linarez
Jayson Martínez
-
Everardo Rose
Edwuin Pernía
62’ -
Đang cập nhật
Frankarlos Benítez
66’ -
Edwuin Pernía
Andris Herrera
76’ -
Everardo Rose
Shola Oduoye
77’ -
Đang cập nhật
Shola Oduoye
81’ -
83’
Miku Fedor
Irwin Anton
-
84’
Đang cập nhật
Walter Araújo
-
Juanpi Añor
Miguel Vegas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
50%
50%
2
2
8
10
185
117
7
6
4
2
0
2
Caracas Metropolitanos
Caracas 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
4-3-3 Metropolitanos
Huấn luyện viên: José María Morr
11
Edwuin Pernía
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
13
Angelo Lucena
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
17
Ely Valderrey
17
Ely Valderrey
17
Ely Valderrey
17
Ely Valderrey
17
Ely Valderrey
9
Marco Bustillo
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
28 | 10 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Danny Pérez Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Daniel Aguilar Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
93 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
2 Francisco La Mantía Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Blessing Edet Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Angelo Lucena Tiền vệ |
63 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Marco Bustillo Tiền đạo |
51 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Walter Araújo Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Paraco Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Miku Fedor Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Ely Valderrey Tiền vệ |
66 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin De la Hoz Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 David Zalzman Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Linarez Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Leonardo Pérez Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
99 Samuel Aspajo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Shola Oduoye Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Anderson Contreras Tiền vệ |
57 | 0 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
88 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
33 Wilfred Correa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Brayan Rodríguez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Andris Herrera Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Néstor Jiménez Tiền đạo |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Manuel Sulbarán Tiền đạo |
87 | 4 | 2 | 11 | 2 | Tiền đạo |
5 Miguel Vegas Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jostin Valencia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emerson Ruiz Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Irwin Anton Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
27 Estiven Sarria Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jhon Marchán Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Álvaro Villete Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
40 Jayson Martínez Tiền vệ |
52 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Ervin Zorrilla Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 Carlos Diaz Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Caracas
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
0 : 0
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 2
(0-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
2 : 0
(1-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Caracas
1 : 1
(0-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
3 : 0
(1-0)
Caracas
Caracas
Metropolitanos
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Caracas
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Hermanos Colmenares Caracas |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Caracas Monagas |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
||
28/08/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Metropolitanos
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Metropolitanos Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
Rayo Zuliano Metropolitanos |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.96 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
13/09/2024 |
Metropolitanos Portuguesa |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
02/09/2024 |
Estudiantes Mérida Metropolitanos |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
27/08/2024 |
Metropolitanos Deportivo La Guaira |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.88 2.25 0.78 |
H
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 29