VĐQG Venezuela - 24/01/2025 22:00
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
2.15 3.00 3.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Metropolitanos Academia Puerto Cabello
Metropolitanos 3-5-2
Huấn luyện viên: Roland William Marcenaro Nieves
3-5-2 Academia Puerto Cabello
Huấn luyện viên: Ivan Fernández Álvarez
19
Carlos Paraco
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
40
Jayson Martínez
40
Jayson Martínez
20
Raudy Guerrero
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Carlos Paraco Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Walter Araújo Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
40 Jayson Martínez Tiền vệ |
55 | 3 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Miku Fedor Tiền vệ |
13 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ely Valderrey Hậu vệ |
69 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin De la Hoz Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Ervin Zorrilla Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Emerson Ruiz Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Álvaro Villete Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Yolfran Caricote Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Diaz Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Raudy Guerrero Tiền vệ |
74 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jesus Mejia Tiền vệ |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Rivas González Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Awudu Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kendrys Silva Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Federico Bravo Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Cobos Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 8 | 2 | Hậu vệ |
91 Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesus Yendis Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Junior Cedeno Tiền vệ |
71 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
55 Luis Enrique Romero Duran Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Daniel Linarez Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jostin Valencia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Estiven Sarria Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Irwin Anton Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
99 Samuel Aspajo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 David Zalzman Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhon Marchán Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Jailerth Navarro Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Leonardo Pérez Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Marco Bustillo Tiền đạo |
49 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Pedro Fulco Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Heiber Linares Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Fermin Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Carlos Rivero Hậu vệ |
71 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Leander David Pimentel Berrios Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Giancarlo Schiavone Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Marlon Diaz Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Carabalí Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Edwin Peraza Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
11 Ruben Rojas Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Carlos Velasquez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
1 : 1
(0-0)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
2 : 3
(0-1)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 1
(0-1)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
1 : 0
(1-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
0 : 2
(0-1)
Academia Puerto Cabello
Metropolitanos
Academia Puerto Cabello
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Metropolitanos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Angostura Metropolitanos |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.81 |
0.78 2.0 1.02 |
T
|
H
|
|
13/10/2024 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Metropolitanos Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
Rayo Zuliano Metropolitanos |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.96 2.25 0.88 |
H
|
T
|
Academia Puerto Cabello
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Academia Puerto Cabello UCV |
3 3 (3) (3) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Academia Puerto Cabello Hermanos Colmenares |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Monagas Academia Puerto Cabello |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
24 Tổng 19
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 14
19 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
35 Tổng 33