GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 24/01/2025 22:00

SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.00 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Olímpico de la UCV

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roland William Marcenaro Nieves

  • Ngày sinh:

    09-10-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    123 (T:40, H:32, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Fernández Álvarez

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    12 (T:2, H:5, B:5)

Metropolitanos Academia Puerto Cabello

Đội hình

Metropolitanos 3-5-2

Huấn luyện viên: Roland William Marcenaro Nieves

Metropolitanos VS Academia Puerto Cabello

3-5-2 Academia Puerto Cabello

Huấn luyện viên: Ivan Fernández Álvarez

19

Carlos Paraco

7

Miku Fedor

7

Miku Fedor

7

Miku Fedor

77

Kevin De la Hoz

77

Kevin De la Hoz

77

Kevin De la Hoz

77

Kevin De la Hoz

77

Kevin De la Hoz

40

Jayson Martínez

40

Jayson Martínez

20

Raudy Guerrero

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

9

Rodrigo Rivas González

9

Rodrigo Rivas González

Đội hình xuất phát

Metropolitanos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Carlos Paraco Tiền đạo

34 6 1 1 0 Tiền đạo

10

Walter Araújo Tiền vệ

51 5 3 8 0 Tiền vệ

40

Jayson Martínez Tiền vệ

55 3 8 3 0 Tiền vệ

7

Miku Fedor Tiền vệ

13 3 3 3 0 Tiền vệ

17

Ely Valderrey Hậu vệ

69 2 3 8 0 Hậu vệ

77

Kevin De la Hoz Hậu vệ

32 2 0 5 0 Hậu vệ

28

Ervin Zorrilla Tiền đạo

32 2 0 4 1 Tiền đạo

8

Emerson Ruiz Tiền vệ

36 0 1 5 0 Tiền vệ

25

Álvaro Villete Thủ môn

32 0 0 3 0 Thủ môn

6

Yolfran Caricote Hậu vệ

10 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Carlos Diaz Tiền vệ

47 0 0 5 1 Tiền vệ

Academia Puerto Cabello

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Raudy Guerrero Tiền vệ

74 6 2 2 0 Tiền vệ

26

Jesus Mejia Tiền vệ

29 5 0 3 0 Tiền vệ

9

Rodrigo Rivas González Tiền đạo

13 4 0 2 0 Tiền đạo

14

Abdul Awudu Tiền đạo

12 3 1 1 0 Tiền đạo

5

Kendrys Silva Hậu vệ

41 1 2 6 0 Hậu vệ

22

Federico Bravo Hậu vệ

31 1 1 14 0 Hậu vệ

28

Facundo Cobos Hậu vệ

32 0 4 8 2 Hậu vệ

91

Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

18

Jesus Yendis Hậu vệ

32 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Junior Cedeno Tiền vệ

71 0 1 17 0 Tiền vệ

55

Luis Enrique Romero Duran Thủ môn

71 0 0 8 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Metropolitanos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Daniel Linarez Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Jostin Valencia Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Estiven Sarria Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Irwin Anton Tiền đạo

29 0 0 3 1 Tiền đạo

99

Samuel Aspajo Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

15

David Zalzman Tiền vệ

35 1 1 6 0 Tiền vệ

11

Jhon Marchán Tiền vệ

54 2 4 8 0 Tiền vệ

88

Jailerth Navarro Tiền vệ

12 1 1 4 0 Tiền vệ

31

Leonardo Pérez Hậu vệ

41 0 1 7 1 Hậu vệ

9

Marco Bustillo Tiền đạo

49 5 1 8 1 Tiền đạo

Academia Puerto Cabello

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Pedro Fulco Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

27

Heiber Linares Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Gabriel Fermin Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Carlos Rivero Hậu vệ

71 1 0 13 0 Hậu vệ

2

Leander David Pimentel Berrios Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Giancarlo Schiavone Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

37

Marlon Diaz Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Andrés Carabalí Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Edwin Peraza Hậu vệ

68 1 0 14 1 Hậu vệ

11

Ruben Rojas Tiền đạo

29 3 2 0 0 Tiền đạo

29

Carlos Velasquez Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Metropolitanos

Academia Puerto Cabello

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metropolitanos: 2T - 1H - 2B) (Academia Puerto Cabello: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2024

VĐQG Venezuela

Metropolitanos

1 : 1

(0-0)

Academia Puerto Cabello

15/04/2024

VĐQG Venezuela

Academia Puerto Cabello

2 : 3

(0-1)

Metropolitanos

03/09/2023

VĐQG Venezuela

Metropolitanos

2 : 1

(0-1)

Academia Puerto Cabello

03/03/2023

VĐQG Venezuela

Academia Puerto Cabello

1 : 0

(1-0)

Metropolitanos

19/06/2022

VĐQG Venezuela

Metropolitanos

0 : 2

(0-1)

Academia Puerto Cabello

Phong độ gần nhất

Metropolitanos

Phong độ

Academia Puerto Cabello

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metropolitanos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

19/10/2024

Angostura

Metropolitanos

0 2

(0) (1)

0.91 +0 0.81

0.78 2.0 1.02

T
H

VĐQG Venezuela

13/10/2024

Metropolitanos

Academia Puerto Cabello

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.89

B
X

VĐQG Venezuela

06/10/2024

Caracas

Metropolitanos

2 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.84 2.25 0.77

B
T

VĐQG Venezuela

29/09/2024

Metropolitanos

Deportivo Táchira

1 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.93 2.0 0.90

T
H

VĐQG Venezuela

21/09/2024

Rayo Zuliano

Metropolitanos

2 2

(1) (1)

0.90 +0 0.90

0.96 2.25 0.88

H
T

Academia Puerto Cabello

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

19/10/2024

Academia Puerto Cabello

UCV

3 3

(3) (3)

0.85 +0.25 0.87

0.76 2.0 0.82

T
T

VĐQG Venezuela

13/10/2024

Metropolitanos

Academia Puerto Cabello

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.89

T
X

VĐQG Venezuela

06/10/2024

Academia Puerto Cabello

Hermanos Colmenares

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.88 2.5 0.88

T
X

VĐQG Venezuela

27/09/2024

Monagas

Academia Puerto Cabello

2 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.90

B
T

VĐQG Venezuela

21/09/2024

Academia Puerto Cabello

Angostura

1 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.78 2.25 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

24 Tổng 19

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 14

19 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

35 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất