VĐQG Venezuela - 06/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Olímpico Florentino Oropeza
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Yaracuyanos Metropolitanos
Yaracuyanos 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Metropolitanos
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Yaracuyanos
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
0 : 0
(0-0)
Yaracuyanos
VĐQG Venezuela
Yaracuyanos
0 : 0
(0-0)
Metropolitanos
Yaracuyanos
Metropolitanos
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Yaracuyanos
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Yaracuyanos Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Portuguesa Yaracuyanos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.83 |
1.00 2.5 0.80 |
|||
30/11/2024 |
Academia Anzoátegui Yaracuyanos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.81 |
0.75 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Yaracuyanos Academia Anzoátegui |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.78 |
0.84 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Yaracuyanos Dinamo Puerto La Cruz |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.86 2.75 0.79 |
T
|
T
|
Metropolitanos
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Caracas Metropolitanos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.04 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
19/10/2024 |
Angostura Metropolitanos |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.81 |
0.78 2.0 1.02 |
T
|
H
|
|
13/10/2024 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 18