VĐQG Venezuela - 13/10/2024 00:30
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.94 2.25 0.89
- - -
- - -
2.15 3.30 2.90
0.83 8.75 0.87
- - -
- - -
0.66 0 -0.86
-0.91 1.0 0.75
- - -
- - -
2.87 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Junior Cedeno
-
Đang cập nhật
Walter Araújo
45’ -
Estiven Sarria
Jayson Martínez
46’ -
55’
Kendrys Silva
Abdul Awudu
-
Jailerth Navarro
Jhon Marchán
57’ -
Miku Fedor
Carlos Paraco
63’ -
Angelo Lucena
Ervin Zorrilla
66’ -
72’
Rodrigo Rivas González
Marlon Diaz
-
Marco Bustillo
Irwin Anton
80’ -
84’
Raudy Guerrero
Diego German Osorio Hidalgo
-
Đang cập nhật
Carlos Paraco
87’ -
90’
Dimas Rafael Meza Daniz
Ruben Rojas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
52%
48%
1
4
20
9
333
314
17
14
5
2
3
1
Metropolitanos Academia Puerto Cabello
Metropolitanos 3-5-2
Huấn luyện viên: José María Morr
3-5-2 Academia Puerto Cabello
Huấn luyện viên: Ivan Fernández Álvarez
13
Angelo Lucena
19
Carlos Paraco
19
Carlos Paraco
19
Carlos Paraco
88
Jailerth Navarro
88
Jailerth Navarro
88
Jailerth Navarro
88
Jailerth Navarro
88
Jailerth Navarro
9
Marco Bustillo
9
Marco Bustillo
20
Raudy Guerrero
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
26
Jesus Mejia
26
Jesus Mejia
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Angelo Lucena Tiền vệ |
64 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Walter Araújo Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Marco Bustillo Tiền đạo |
52 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Carlos Paraco Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Miku Fedor Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Jailerth Navarro Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Linarez Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Álvaro Villete Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Carlos Diaz Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Yolfran Caricote Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Estiven Sarria Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Raudy Guerrero Hậu vệ |
103 | 11 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Junior Cedeno Tiền vệ |
104 | 3 | 1 | 20 | 0 | Tiền vệ |
26 Jesus Mejia Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Rivas González Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Awudu Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kendrys Silva Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Federico Bravo Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Facundo Cobos Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 8 | 2 | Hậu vệ |
91 Dimas Rafael Meza Daniz Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Luis Enrique Romero Duran Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
61 Meireles Injai Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jostin Valencia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhon Marchán Tiền vệ |
52 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Irwin Anton Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Emerson Ruiz Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Ely Valderrey Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin De la Hoz Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Leonardo Pérez Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Ervin Zorrilla Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
40 Jayson Martínez Tiền vệ |
53 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jesús Lara Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Edwin Peraza Hậu vệ |
99 | 1 | 0 | 25 | 2 | Hậu vệ |
29 Carlos Velasquez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ruben Rojas Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Heiber Linares Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Marlon Diaz Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Adrian Antonio Manrique Laorca Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gabriel Fermin Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Giancarlo Schiavone Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Leander David Pimentel Berrios Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abraham Bahachille Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
2 : 3
(0-1)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 1
(0-1)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
1 : 0
(1-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
0 : 2
(0-1)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
0 : 2
(0-0)
Metropolitanos
Metropolitanos
Academia Puerto Cabello
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Metropolitanos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Metropolitanos Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
Rayo Zuliano Metropolitanos |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.96 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
13/09/2024 |
Metropolitanos Portuguesa |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
02/09/2024 |
Estudiantes Mérida Metropolitanos |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Academia Puerto Cabello
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Academia Puerto Cabello Hermanos Colmenares |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Monagas Academia Puerto Cabello |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Zamora Fútbol Club |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 22
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 19
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 42