VĐQG Venezuela - 15/08/2024 21:00
SVĐ: Estadio Ricardo Tulio Maya
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 0 0.89
0.77 2.0 0.90
- - -
- - -
2.62 2.80 2.60
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
0.81 0 0.85
0.80 0.75 0.96
- - -
- - -
3.40 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Diego Merino Rivera
-
20’
Đang cập nhật
Edson Alejandro Tortolero Toro
-
36’
Đang cập nhật
Edson Alejandro Tortolero Toro
-
42’
Đang cập nhật
José Manuel Balza Liscano
-
43’
Đang cập nhật
José Manuel Balza Liscano
-
Edwards Francisco Pereira Márquez
Anderson Leonel Cardozo Bucobo
46’ -
50’
Đang cập nhật
Miguel Ángel Pernía Almao
-
54’
José Manuel Balza Liscano
Richard José Blanco Delgado
-
57’
Đang cập nhật
Lucas Bruera
-
Tomás Antonio Zamora Ascanio
Antony Jesús Velasco García
64’ -
68’
Đang cập nhật
Gustavo Junior González Pérez
-
Tomás Antonio Zamora Ascanio
Argenis José Gómez Ortega
69’ -
74’
Edson Alejandro Tortolero Toro
Santiago Rodríguez
-
75’
Franner Xavier López Castillo
Yimmi Andrés Congo Caicedo
-
Đang cập nhật
Antony Jesús Velasco García
79’ -
80’
Miguel Ángel Pernía Almao
Luis Mago
-
Jhon James Pacheco Villa
Joaquin Ivan Zappacosta
82’ -
Đang cập nhật
Jonathan Fernando Castillo Aguirre
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
60%
40%
2
7
11
16
489
339
19
8
8
4
1
2
Angostura Carabobo
Angostura 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Osmar Eduardo Castillo Rojas
4-2-3-1 Carabobo
Huấn luyện viên: Diego Merino Rivera
10
Aldry Javier Contreras Cabeza
13
Anthony Gabriel Matos Rivero
13
Anthony Gabriel Matos Rivero
13
Anthony Gabriel Matos Rivero
13
Anthony Gabriel Matos Rivero
9
Antony Jesús Velasco García
9
Antony Jesús Velasco García
80
Christian Anthony Gómez Vargas
80
Christian Anthony Gómez Vargas
80
Christian Anthony Gómez Vargas
18
José Daniel Lovera Espinoza
10
José Manuel Balza Liscano
5
Gustavo Junior González Pérez
5
Gustavo Junior González Pérez
5
Gustavo Junior González Pérez
5
Gustavo Junior González Pérez
3
Carlos Javier Lujano Sánchez
3
Carlos Javier Lujano Sánchez
3
Carlos Javier Lujano Sánchez
3
Carlos Javier Lujano Sánchez
3
Carlos Javier Lujano Sánchez
3
Carlos Javier Lujano Sánchez
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aldry Javier Contreras Cabeza Tiền vệ |
44 | 12 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
18 José Daniel Lovera Espinoza Hậu vệ |
42 | 5 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
9 Antony Jesús Velasco García Tiền đạo |
22 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
80 Christian Anthony Gómez Vargas Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Anthony Gabriel Matos Rivero Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Edwards Francisco Pereira Márquez Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Moisés Alfonso Gallo Tortolero Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 José Daniel Graterol Hernández Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Juan Daniel Silgado Ramos Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jhon James Pacheco Villa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Tomás Antonio Zamora Ascanio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 José Manuel Balza Liscano Tiền đạo |
79 | 9 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
7 Edson Alejandro Tortolero Toro Tiền đạo |
47 | 9 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Miguel Ángel Pernía Almao Hậu vệ |
78 | 6 | 2 | 21 | 2 | Hậu vệ |
3 Carlos Javier Lujano Sánchez Hậu vệ |
78 | 6 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Junior González Pérez Tiền vệ |
82 | 4 | 4 | 19 | 1 | Tiền vệ |
24 Harrison Contreras Mora Tiền vệ |
78 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Leonardo Jesús Aponte Matute Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Franner Xavier López Castillo Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcel Daniel Guaramato García Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucas Bruera Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
8 Erickson Yirson Gallardo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Frannaicel Sinza Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 José Enrique Rondón Díaz Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Adrián Enrique Montañez Ibarguen Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrés Eloy Farreras Martínez Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Reyes Gutierrez Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Argenis José Gómez Ortega Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Anderson Leonel Cardozo Bucobo Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
32 Joaquin Ivan Zappacosta Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David José Moreno Ramos Tiền đạo |
41 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
79 Carlos David Roca Salazar Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Karin Alfredo Saab Pomonti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Edilmer Paolo Chacón Hậu vệ |
87 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis Mago Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Freiver Stiven Ruiz Vallecilla Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Richard José Blanco Delgado Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Juan Francisco Apaolaza Tiền đạo |
48 | 6 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
23 Yimmi Andrés Congo Caicedo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Riveros Eugui Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Francisco Javier Flores Sequera Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Angostura
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
3 : 0
(1-0)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
1 : 1
(1-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
2 : 1
(1-0)
Angostura
VĐQG Venezuela
Carabobo
1 : 1
(1-1)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
0 : 1
(0-1)
Carabobo
Angostura
Carabobo
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Angostura
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/08/2024 |
Deportivo La Guaira Angostura |
3 2 (3) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/07/2024 |
Angostura Estudiantes Mérida |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
18/07/2024 |
UCV Angostura |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
26/05/2024 |
Angostura Academia Puerto Cabello |
2 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/05/2024 |
Carabobo Angostura |
3 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Carabobo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/08/2024 |
Carabobo Monagas |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
23/07/2024 |
Hermanos Colmenares Carabobo |
0 4 (0) (2) |
- - - |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
||
18/07/2024 |
Carabobo Academia Puerto Cabello |
2 1 (2) (0) |
0.87 +0 0.86 |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
02/06/2024 |
Carabobo Metropolitanos |
3 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
27/05/2024 |
Portuguesa Carabobo |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28