VĐQG Venezuela - 04/10/2024 21:00
SVĐ: Estadio Ricardo Tulio Maya
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
3.10 3.25 2.10
0.77 8.5 0.90
- - -
- - -
- - -
0.91 1.0 0.88
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Jacobo Kouffaty
-
49’
Đang cập nhật
Jeferson Caraballo
-
50’
Óscar González
Jacobo Kouffaty
-
Carlos Roca
Jose Rondon
59’ -
Joaquin Zappacosta
Edwards Pereira
61’ -
Đang cập nhật
Adrián Montañez
63’ -
64’
Đang cập nhật
Andrés Romero
-
67’
Jeferson Caraballo
José Manuel Murillo
-
77’
Jacobo Kouffaty
Đang cập nhật
-
Christian Gómez
Saúl Asibe
81’ -
86’
Andrés Romero
Julian Figueroa
-
88’
Đang cập nhật
Tomás Rodríguez
-
90’
Đang cập nhật
Richard Cabrera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
54%
46%
4
1
12
18
420
365
14
11
1
6
1
2
Angostura Monagas
Angostura 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Saúl Maldonado
4-2-3-1 Monagas
Huấn luyện viên: Carlojavier Fuhrman Baena
18
José Lovera
80
Christian Gómez
80
Christian Gómez
80
Christian Gómez
80
Christian Gómez
10
Luis González
10
Luis González
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
31
Jorge Luis Gómez Rodríguez
10
Edanyilber Navas
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
8
Andrés Romero
8
Andrés Romero
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 José Lovera Hậu vệ |
49 | 5 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Jorge Luis Gómez Rodríguez Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis González Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antony Velasco Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Christian Gómez Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Anthony Matos Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Adrián Montañez Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
24 Moisés Gallo Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Juan Silgado Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
79 Carlos Roca Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edanyilber Navas Tiền đạo |
76 | 16 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
23 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Romero Tiền vệ |
73 | 7 | 3 | 31 | 1 | Tiền vệ |
14 Christopher Rodríguez Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Óscar González Hậu vệ |
77 | 4 | 2 | 20 | 3 | Hậu vệ |
18 Jeferson Caraballo Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jacobo Kouffaty Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Larotonda Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Henry Pernia Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Brian Olivera Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Richard Cabrera Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jhon Pacheco Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Víctor López Thủ môn |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Saúl Asibe Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jose Rondon Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Aurelio Dominguez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 José Graterol Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andres Farreras Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 David Moreno Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Michael Leonel Maldonado Uzcátegui Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Edwards Pereira Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Alberson Rodríguez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Eduardo Herrera Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 José Velásquez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Fernando Basante Tiền đạo |
78 | 12 | 2 | 15 | 0 | Tiền đạo |
39 Ronald Rodriguez Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Yulwuis Pérez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 José Manuel Murillo Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Leandro Rodriguez Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Dhylan Castillo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonzalo Villarreal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Julian Figueroa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Héber García Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Natera Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Angostura
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
4 : 2
(2-0)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
2 : 0
(1-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
1 : 0
(0-0)
Angostura
Angostura
Monagas
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Angostura
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Angostura Zamora Fútbol Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
Monagas
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Monagas Academia Puerto Cabello |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Caracas Monagas |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Monagas Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
0.84 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
04/09/2024 |
Rayo Zuliano Monagas |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Monagas Portuguesa |
4 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.87 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 25
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 18
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 37