GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 22/08/2024 00:45

SVĐ: Estadio General José Antonio Páez

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.90 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.60 3.00

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.85

0.91 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Giancarlo Maldonado

    0’
  • Abrahan Wilfredo Moreno

    Johan Moreno

    7’
  • Darwin Johan Carrero Ortega

    Junior Moreno

    27’
  • Đang cập nhật

    Manuel Alejandro Granados Asprilla

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Adrián Enrique Montañez Ibarguen

  • Cristian Michel Ramírez Ramos

    Rodney Alexander Chirinos Torrealba

    46’
  • Johan Moreno

    Nicolás Pantaleone

    47’
  • 49’

    Đang cập nhật

    Tomás Antonio Zamora Ascanio

  • Đang cập nhật

    Yhonatann Alexander Yustiz Linarez

    51’
  • Đang cập nhật

    Johan Moreno

    53’
  • Đang cập nhật

    Junior Moreno

    61’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Jorge Luis Gómez Rodríguez

  • 69’

    Jorge Luis Gómez Rodríguez

    Luis David González Torres

  • Manuel Alejandro Granados Asprilla

    Keivis Luis Páez Escalona

    81’
  • 82’

    Tomás Antonio Zamora Ascanio

    Andrés Eloy Farreras Martínez

  • 83’

    Đang cập nhật

    Luis David González Torres

  • Đang cập nhật

    Keivis Luis Páez Escalona

    84’
  • Ronaldo Peña

    Diego Armando Echeverri Gil

    89’
  • 90’

    Andrés Eloy Farreras Martínez

    Luis David González Torres

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:45 22/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio General José Antonio Páez

  • Trọng tài chính:

    M. Figueroa Hernandez

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giancarlo Gregorio Maldonado Marrero

  • Ngày sinh:

    29-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    13 (T:3, H:1, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Osmar Eduardo Castillo Rojas

  • Ngày sinh:

    03-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    53 (T:15, H:13, B:25)

5

Phạt góc

3

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

8

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

21

273

Tổng số đường chuyền

286

10

Dứt điểm

23

4

Dứt điểm trúng đích

9

3

Việt vị

6

Portuguesa Angostura

Đội hình

Portuguesa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Giancarlo Gregorio Maldonado Marrero

Portuguesa VS Angostura

4-2-3-1 Angostura

Huấn luyện viên: Osmar Eduardo Castillo Rojas

11

Johan Moreno

21

Darwin Johan Carrero Ortega

21

Darwin Johan Carrero Ortega

21

Darwin Johan Carrero Ortega

21

Darwin Johan Carrero Ortega

88

Manuel Alejandro Granados Asprilla

88

Manuel Alejandro Granados Asprilla

1

Yhonatann Alexander Yustiz Linarez

1

Yhonatann Alexander Yustiz Linarez

1

Yhonatann Alexander Yustiz Linarez

8

Cristian Michel Ramírez Ramos

10

Aldry Javier Contreras Cabeza

80

Christian Anthony Gómez Vargas

80

Christian Anthony Gómez Vargas

80

Christian Anthony Gómez Vargas

80

Christian Anthony Gómez Vargas

31

Jorge Luis Gómez Rodríguez

31

Jorge Luis Gómez Rodríguez

9

Antony Jesús Velasco García

9

Antony Jesús Velasco García

9

Antony Jesús Velasco García

18

José Daniel Lovera Espinoza

Đội hình xuất phát

Portuguesa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Johan Moreno Tiền vệ

44 6 3 8 0 Tiền vệ

8

Cristian Michel Ramírez Ramos Tiền vệ

108 5 3 19 1 Tiền vệ

88

Manuel Alejandro Granados Asprilla Hậu vệ

36 2 2 14 0 Hậu vệ

1

Yhonatann Alexander Yustiz Linarez Thủ môn

93 0 1 13 0 Thủ môn

21

Darwin Johan Carrero Ortega Hậu vệ

24 1 0 7 0 Hậu vệ

77

Ronaldo Peña Tiền đạo

10 1 0 4 0 Tiền đạo

5

Gonzalo Blanc Tiền vệ

25 0 3 4 0 Tiền vệ

18

Franklin Eduardo González Hernández Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Abrahan Wilfredo Moreno Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Nicolás Pantaleone Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

82

Néstor José Gabriel Cova Meneses Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Angostura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Aldry Javier Contreras Cabeza Tiền vệ

45 12 0 14 1 Tiền vệ

18

José Daniel Lovera Espinoza Hậu vệ

43 5 1 12 0 Hậu vệ

31

Jorge Luis Gómez Rodríguez Tiền vệ

50 5 1 5 0 Tiền vệ

9

Antony Jesús Velasco García Tiền đạo

23 2 4 5 0 Tiền đạo

80

Christian Anthony Gómez Vargas Tiền vệ

49 0 2 6 0 Tiền vệ

4

Adrián Enrique Montañez Ibarguen Hậu vệ

43 0 1 12 0 Hậu vệ

26

Tomás Antonio Zamora Ascanio Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Moisés Alfonso Gallo Tortolero Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

2

José Daniel Graterol Hernández Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Juan Daniel Silgado Ramos Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Jhon James Pacheco Villa Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Portuguesa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Diego Armando Echeverri Gil Tiền đạo

25 5 1 3 0 Tiền đạo

23

Keivis Luis Páez Escalona Hậu vệ

43 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Jeizon Jesús Ramírez Chacón Tiền đạo

21 2 2 1 0 Tiền đạo

30

Robert Daniel Mendoza Mujica Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Rodney Alexander Chirinos Torrealba Hậu vệ

57 0 1 6 0 Hậu vệ

40

Emanuel Lucena Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Junior Moreno Hậu vệ

25 0 0 4 0 Hậu vệ

32

Carlos Manuel Hernández Aristimuno Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

34

Marlon Rivero Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Angostura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Andrés Eloy Farreras Martínez Hậu vệ

34 2 0 2 0 Hậu vệ

36

Luis David González Torres Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

7

José Enrique Rondón Díaz Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Karin Alfredo Saab Pomonti Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Carlos David Roca Salazar Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Edwards Francisco Pereira Márquez Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

32

Joaquin Ivan Zappacosta Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Víctor Alfonzo López Rincones Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

Portuguesa

Angostura

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portuguesa: 2T - 2H - 1B) (Angostura: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

VĐQG Venezuela

Angostura

3 : 4

(1-2)

Portuguesa

05/05/2024

VĐQG Venezuela

Portuguesa

2 : 2

(1-1)

Angostura

02/03/2024

VĐQG Venezuela

Angostura

0 : 0

(0-0)

Portuguesa

30/09/2023

VĐQG Venezuela

Angostura

1 : 2

(0-2)

Portuguesa

11/02/2023

VĐQG Venezuela

Portuguesa

0 : 2

(0-1)

Angostura

Phong độ gần nhất

Portuguesa

Phong độ

Angostura

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portuguesa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

13/08/2024

Deportivo Táchira

Portuguesa

2 0

(2) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 1.75 0.96

B
T

VĐQG Venezuela

07/08/2024

Portuguesa

Caracas

0 1

(0) (0)

0.81 +0 0.92

0.81 2.0 0.85

B
X

VĐQG Venezuela

22/07/2024

Academia Puerto Cabello

Portuguesa

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.96 2.25 0.77

T
X

VĐQG Venezuela

17/07/2024

Portuguesa

Rayo Zuliano

1 2

(1) (1)

0.86 -0.75 0.90

0.94 2.25 0.82

B
T

VĐQG Venezuela

27/05/2024

Portuguesa

Carabobo

2 1

(2) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.96 2.25 0.86

T
T

Angostura

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

15/08/2024

Angostura

Carabobo

1 2

(0) (2)

0.84 +0 0.89

0.77 2.0 0.90

B
T

VĐQG Venezuela

08/08/2024

Deportivo La Guaira

Angostura

3 2

(3) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.92

B
T

VĐQG Venezuela

24/07/2024

Angostura

Estudiantes Mérida

1 1

(1) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.83 2.25 0.98

B
X

VĐQG Venezuela

18/07/2024

UCV

Angostura

1 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.91

B
X

VĐQG Venezuela

26/05/2024

Angostura

Academia Puerto Cabello

2 1

(1) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 20

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

19 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất