VĐQG Venezuela - 03/09/2024 21:45
SVĐ: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.88 2.25 0.93
- - -
- - -
1.60 3.40 5.25
0.84 8.75 0.86
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.95 1.0 0.81
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Saggiomo
4’ -
Roberto Rosales
Felipe Pardo
24’ -
Đang cập nhật
Roberto Rosales
45’ -
48’
Đang cập nhật
Jorge Luis Gomez
-
63’
Đang cập nhật
José Lovera
-
Felipe Pardo
Bryan Castillo
64’ -
65’
Tomás Zamora
Aurelio Estiven Domínguez Ramírez
-
Roberto Rosales
Jefre Vargas
77’ -
79’
Đang cập nhật
Christian Gómez
-
82’
Christian Gómez
Carlos Roca
-
Đang cập nhật
Víctor López
89’ -
Andrés Rios
Carlos Calzadilla
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
59%
41%
2
5
15
11
479
332
15
10
6
2
3
0
Deportivo Táchira Angostura
Deportivo Táchira 4-3-3
Huấn luyện viên: Eduardo Saragó
4-3-3 Angostura
Huấn luyện viên: Osmar Eduardo Castillo Rojas
15
Maurice Cova
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
16
Haibrany Ruiz Diaz
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
18
José Lovera
17
Andres Farreras
17
Andres Farreras
17
Andres Farreras
17
Andres Farreras
36
Luis David González Torres
36
Luis David González Torres
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
31
Jorge Luis Gomez
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
53 | 10 | 8 | 18 | 1 | Tiền vệ |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
57 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Felipe Pardo Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 José Lovera Hậu vệ |
45 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
31 Jorge Luis Gomez Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Luis David González Torres Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antony Velasco Tiền đạo |
25 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Andres Farreras Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Christian Gómez Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Anthony Matos Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Adrián Montañez Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomás Zamora Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Víctor López Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Juan Silgado Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gleiker Mendoza Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Luis Zuniga Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
50 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Nelson Hernández Tiền vệ |
61 | 7 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Jesús Quintero Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
47 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
1 Alejandro Araque Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
38 Gustavo Lozano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Leandro Fioravanti Tiền vệ |
41 | 0 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Carlos Roca Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Karim Saab Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jose Rondon Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Edwards Pereira Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Aurelio Estiven Domínguez Ramírez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jhon Pacheco Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 José Graterol Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Moisés Gallo Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Táchira
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
2 : 0
(0-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Angostura
0 : 1
(0-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 0
(0-0)
Angostura
Deportivo Táchira
Angostura
0% 40% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Táchira
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
21/08/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.0 0.81 |
H
|
||
13/08/2024 |
Deportivo Táchira Portuguesa |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
06/08/2024 |
Rayo Zuliano Deportivo Táchira |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Deportivo Táchira Zamora Fútbol Club |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1 0.88 |
0.89 2.25 0.77 |
H
|
X
|
Angostura
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
22/08/2024 |
Portuguesa Angostura |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.86 |
T
|
||
15/08/2024 |
Angostura Carabobo |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0 0.89 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/08/2024 |
Deportivo La Guaira Angostura |
3 2 (3) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/07/2024 |
Angostura Estudiantes Mérida |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 33