GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

ABC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1915

Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca

Sân vận động: Estádio Maria Lamas Farache

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/01

7-2

04/01

ABC

ABC

Maracanã

Maracanã

0 : 0

0 : 0

Maracanã

Maracanã

7-2

0.85 -0.75 0.95

0.91 2.25 0.72

0.91 2.25 0.72

24/08

8-4

24/08

ABC

ABC

Aparecidense

Aparecidense

3 : 1

3 : 1

Aparecidense

Aparecidense

8-4

0.97 -0.5 0.82

18/08

9-4

18/08

Caxias

Caxias

ABC

ABC

2 : 0

2 : 0

ABC

ABC

9-4

0.85 -0.5 0.95

0.84 1.75 0.94

0.84 1.75 0.94

12/08

11-0

12/08

Sampaio Corrêa

Sampaio Corrêa

ABC

ABC

2 : 2

0 : 1

ABC

ABC

11-0

0.83 1.75 0.95

0.83 1.75 0.95

03/08

11-2

03/08

ABC

ABC

EC São José

EC São José

0 : 0

0 : 0

EC São José

EC São José

11-2

0.83 -0.75 0.93

0.91 2.0 0.89

0.91 2.0 0.89

28/07

6-4

28/07

ABC

ABC

São Bernardo

São Bernardo

1 : 1

1 : 0

São Bernardo

São Bernardo

6-4

0.95 +0 0.90

0.80 1.75 -0.99

0.80 1.75 -0.99

21/07

5-5

21/07

Botafogo PB

Botafogo PB

ABC

ABC

1 : 0

1 : 0

ABC

ABC

5-5

0.94 +0.25 0.92

0.85 2.0 0.97

0.85 2.0 0.97

15/07

4-4

15/07

ABC

ABC

Tombense

Tombense

1 : 0

1 : 0

Tombense

Tombense

4-4

0.91 -0.25 0.85

0.83 2.0 0.83

0.83 2.0 0.83

06/07

10-2

06/07

ABC

ABC

CSA

CSA

0 : 2

0 : 2

CSA

CSA

10-2

0.86 -0.5 1.00

0.95 2.0 0.88

0.95 2.0 0.88

29/06

7-2

29/06

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

ABC

ABC

1 : 1

0 : 0

ABC

ABC

7-2

0.92 -0.5 0.87

0.81 2.0 0.85

0.81 2.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Wallyson Ricardo Maciel Monteiro Tiền đạo

68 17 1 8 1 37 Tiền đạo

0

Richardson Jussier Medeiros Cabral Hậu vệ

83 2 1 10 1 33 Hậu vệ

0

Walfrido Lourenço Alves de Araújo Tiền vệ

46 2 0 9 1 31 Tiền vệ

0

Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

0

Marllon Mike Azevedo da Silva Tiền đạo

5 0 0 0 0 20 Tiền đạo

0

Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn

26 0 0 2 1 33 Thủ môn

0

Wesley Dos Santos Rodrigues Hậu vệ

27 0 0 5 0 33 Hậu vệ

0

Sammuel Queiroz de Freitas Hậu vệ

11 0 0 2 1 24 Hậu vệ

0

Matheus Bebeto Cavalcante Costa Tiền vệ

13 0 0 0 0 19 Tiền vệ

0

Luccas Gabriel Damasceno Moura Tiền đạo

19 0 0 0 0 22 Tiền đạo