Hạng Hai Brazil - 21/07/2024 22:00
SVĐ: Estádio José Américo de Almeida Filho
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.92
0.85 2.0 0.97
- - -
- - -
1.65 3.50 4.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.84 0.75 0.98
- - -
- - -
2.30 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jô
Jô
22’ -
Đang cập nhật
Jô
37’ -
45’
Đang cập nhật
Walfrido
-
Đang cập nhật
Bruno Leite
55’ -
Đang cập nhật
Lucas Gonçalves
58’ -
Bruno Leite
Vinicius Leite
62’ -
66’
Felipe Albuquerque
Ruan
-
71’
Iago
Pedro Felipe
-
Sillas
Edmundo
74’ -
82’
Jenison
Jackson
-
Jô
Gustavo Poffo
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
51%
49%
7
2
2
1
371
356
5
17
3
7
0
1
Botafogo PB ABC
Botafogo PB 4-3-3
Huấn luyện viên: Evaristo de Toledo Piza
4-3-3 ABC
Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca
2
Lenon
14
Reniê
14
Reniê
14
Reniê
14
Reniê
10
Bruno Leite
10
Bruno Leite
10
Bruno Leite
10
Bruno Leite
10
Bruno Leite
10
Bruno Leite
18
Jenison
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
15
Walfrido
15
Walfrido
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lenon Hậu vệ |
19 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Joãozinho Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Jô Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Bruno Leite Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Reniê Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Dalton Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Douglas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Furlan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Lucas Gonçalves Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gama Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sillas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jenison Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Adeílson Maranhão Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Walfrido Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Carvalho Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Richardson Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Pedro Paulo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Manoel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Eduardo Thuram Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Felipe Albuquerque Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Matheus Rocha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mosquito Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Vinicius Leite Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Matheus Henrique Corrêa Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gustavo Poffo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Warley Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Erick Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Paulinho Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Gabriel Lima Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Edmundo Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro Ivo Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Wallace Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
7 Will Viana Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pedro Felipe Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Wellington Reis Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
3 Wesley Santos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Renan Arantes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Wallyson Tiền vệ |
33 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Lima Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Eduardo Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Jackson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vitor Marinho Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruan Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo PB
ABC
Copa do Nordeste Brasil
ABC
0 : 0
(0-0)
Botafogo PB
Hạng Hai Brazil
Botafogo PB
0 : 0
(0-0)
ABC
Botafogo PB
ABC
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo PB
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/07/2024 |
Botafogo PB EC São José |
2 1 (1) (1) |
1.04 -1 0.81 |
0.96 2.25 0.86 |
H
|
T
|
|
13/07/2024 |
Botafogo PB Confiança |
3 3 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.91 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/07/2024 |
São Bernardo Botafogo PB |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
03/07/2024 |
Botafogo PB Aparecidense |
4 3 (3) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
22/06/2024 |
Londrina Botafogo PB |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
H
|
ABC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/07/2024 |
ABC Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
ABC CSA |
0 2 (0) (2) |
0.86 -0.5 1.00 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
29/06/2024 |
Ypiranga Erechim ABC |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
24/06/2024 |
ABC Remo |
3 1 (2) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
17/06/2024 |
ABC Volta Redonda |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 24
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 32