Hạng Hai Brazil - 12/08/2024 23:00
SVĐ: Estádio Governador João Castelo Ribeiro Gonçalves
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.83 1.75 0.95
- - -
- - -
2.15 2.90 3.30
0.92 10 0.86
- - -
- - -
- - -
0.94 0.75 0.84
- - -
- - -
3.00 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Iago
Émerson Galego
-
22’
Đang cập nhật
Richardson
-
39’
Đang cập nhật
Matheus Rocha
-
Rafael Luiz
Bruno Baio
46’ -
João Felipe
Nadson Mesquita
49’ -
54’
Felipe Albuquerque
Jackson
-
Đang cập nhật
Bruno Baio
57’ -
Đang cập nhật
Pimentinha
66’ -
Đang cập nhật
Carlos Itambé
68’ -
73’
Đang cập nhật
Jackson
-
78’
Đang cập nhật
Wellington Reis
-
80’
Wellington Reis
Walfrido
-
João Felipe
Gabriel Silva
83’ -
Jhonata Varela
Renan Gorne
88’ -
Đang cập nhật
Renan Gorne
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
50%
50%
0
5
0
1
379
379
13
4
7
2
1
0
Sampaio Corrêa ABC
Sampaio Corrêa 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Felipe da Silva Surian
4-4-1-1 ABC
Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca
18
João Felipe
20
Nadson Mesquita
20
Nadson Mesquita
20
Nadson Mesquita
20
Nadson Mesquita
20
Nadson Mesquita
20
Nadson Mesquita
20
Nadson Mesquita
20
Nadson Mesquita
11
Pimentinha
11
Pimentinha
18
Jenison
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
6
Lucas Sampaio
6
Lucas Sampaio
Sampaio Corrêa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 João Felipe Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Pimentinha Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Thallyson Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cavi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nadson Mesquita Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Victor Daniel Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Mariano Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rafael Luiz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
3 Alberto Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Itambé Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Jhonata Varela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jenison Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Carvalho Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Sampaio Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Adeílson Maranhão Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Richardson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Wellington Reis Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Paulo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Felipe Albuquerque Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eduardo Thuram Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Matheus Rocha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sampaio Corrêa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Guilherme Escuro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Fábio Aguiar Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Gazão Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gabriel Silva Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabrício Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Renan Gorne Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ferreira Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
12 Alan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Franklin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Bruno Baio Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Roney Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dimas Rafael Sousa da Costa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bebeto Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Walfrido Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Émerson Galego Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Paulo César Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lima Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jackson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Wallyson Tiền vệ |
36 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Tite Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matheus Refundini Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sampaio Corrêa
ABC
Hạng Nhất Brazil
ABC
1 : 1
(0-1)
Sampaio Corrêa
Hạng Nhất Brazil
Sampaio Corrêa
1 : 0
(1-0)
ABC
Copa do Nordeste Brasil
ABC
2 : 0
(1-0)
Sampaio Corrêa
Copa do Nordeste Brasil
ABC
1 : 1
(0-0)
Sampaio Corrêa
Sampaio Corrêa
ABC
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sampaio Corrêa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
80% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/08/2024 |
Ferroviário Sampaio Corrêa |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
27/07/2024 |
Sampaio Corrêa Náutico |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.81 |
0.94 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
22/07/2024 |
Floresta Sampaio Corrêa |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Sampaio Corrêa EC São José |
2 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/07/2024 |
Sampaio Corrêa Ferroviária |
0 2 (0) (2) |
0.94 +0 0.92 |
0.95 2.0 0.72 |
B
|
H
|
ABC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
ABC EC São José |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.93 |
0.91 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
ABC São Bernardo |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
T
|
|
21/07/2024 |
Botafogo PB ABC |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
15/07/2024 |
ABC Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
ABC CSA |
0 2 (0) (2) |
0.86 -0.5 1.00 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 29
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 3
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
17 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 32