GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 15/07/2024 23:00

SVĐ: Estádio Maria Lamas Farache

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 3/4 0.85

0.83 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.80 3.20

0.82 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 -0.91

0.90 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.90 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adeílson Maranhão

    45’
  • 46’

    Kaio Mendes

    Denner

  • Đang cập nhật

    Walfrido

    49’
  • 57’

    Moisés Ribeiro

    Wellington Reis

  • Iago

    Pedro Felipe

    63’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Igor Bahia

  • 66’

    Igor Bahia

    Diego Fernandes

  • Jenison

    Jackson

    73’
  • 80’

    Pierre

    Jefferson Renan

  • Đang cập nhật

    Matheus Rocha

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Mikael

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 15/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Maria Lamas Farache

  • Trọng tài chính:

    L. Canetto Bellote

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Teixeira da Fonseca

  • Ngày sinh:

    03-06-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    77 (T:23, H:23, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Raul Maia Cabral

  • Ngày sinh:

    06-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    62 (T:24, H:20, B:18)

4

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

2

382

Tổng số đường chuyền

382

4

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

ABC Tombense

Đội hình

ABC 4-4-2

Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca

ABC VS Tombense

4-4-2 Tombense

Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral

18

Jenison

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

15

Walfrido

15

Walfrido

2

Pedro Costa

25

Pedro Oliveira

25

Pedro Oliveira

25

Pedro Oliveira

25

Pedro Oliveira

25

Pedro Oliveira

25

Pedro Oliveira

25

Pedro Oliveira

25

Pedro Oliveira

6

Emerson

6

Emerson

Đội hình xuất phát

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jenison Tiền đạo

8 3 0 2 0 Tiền đạo

6

Lucas Sampaio Hậu vệ

9 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Walfrido Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Iago Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Daniel Carvalho Tiền vệ

32 0 2 2 0 Tiền vệ

17

Richardson Hậu vệ

39 0 1 4 1 Hậu vệ

23

Lima Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Pedro Paulo Thủ môn

8 0 0 3 0 Thủ môn

4

Eduardo Thuram Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Matheus Rocha Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Adeílson Maranhão Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Pedro Costa Hậu vệ

58 3 5 12 0 Hậu vệ

11

Felipinho Tiền vệ

18 2 0 4 0 Tiền vệ

6

Emerson Hậu vệ

46 1 0 6 0 Hậu vệ

5

Moisés Ribeiro Tiền vệ

6 1 0 3 0 Tiền vệ

25

Pedro Oliveira Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Pierre Tiền vệ

47 0 3 9 0 Tiền vệ

1

Felipe Garcia Thủ môn

63 0 0 5 0 Thủ môn

4

Roger Carvalho Hậu vệ

38 0 0 8 1 Hậu vệ

31

Rony Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Kaio Mendes Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Igor Cássio Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Pedro Felipe Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

13

Paulo César Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ruan Tiền vệ

20 1 1 4 0 Tiền vệ

16

Manoel Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Jackson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Carlos Eduardo Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

11

Wallyson Tiền vệ

32 5 0 2 0 Tiền vệ

3

Wesley Santos Hậu vệ

21 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Wellington Reis Tiền vệ

27 0 1 14 0 Tiền vệ

25

David Ribeiro Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Felipe Albuquerque Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Gabriel Santiago Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Denner Tiền vệ

20 2 2 1 0 Tiền vệ

17

Vitinho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

33

João Vítor Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Jefferson Renan Tiền vệ

19 2 1 0 0 Tiền vệ

34

Tiago Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Davi Schneider Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

Mikael Tiền vệ

18 0 0 5 0 Tiền vệ

29

Diego Fernandes Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ednei Hậu vệ

26 1 1 5 0 Hậu vệ

ABC

Tombense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ABC: 1T - 0H - 1B) (Tombense: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2023

Hạng Nhất Brazil

Tombense

3 : 0

(1-0)

ABC

24/05/2023

Hạng Nhất Brazil

ABC

1 : 0

(0-0)

Tombense

Phong độ gần nhất

ABC

Phong độ

Tombense

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ABC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

06/07/2024

ABC

CSA

0 2

(0) (2)

0.86 -0.5 1.00

0.95 2.0 0.88

B
H

Hạng Hai Brazil

29/06/2024

Ypiranga Erechim

ABC

1 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.81 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Brazil

24/06/2024

ABC

Remo

3 1

(2) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.93 2.0 0.91

T
T

Hạng Hai Brazil

17/06/2024

ABC

Volta Redonda

0 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.83 2.0 0.95

B
X

Hạng Hai Brazil

08/06/2024

Figueirense

ABC

1 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.97 2.0 0.85

T
H

Tombense

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

07/07/2024

Tombense

Náutico

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Brazil

01/07/2024

Londrina

Tombense

3 3

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.83 2.0 0.83

T
T

Hạng Hai Brazil

26/06/2024

Tombense

Caxias

2 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.74

T
T

Hạng Hai Brazil

22/06/2024

Tombense

Floresta

3 0

(1) (0)

0.83 -0.75 0.96

0.98 2.25 0.86

T
T

Hạng Hai Brazil

15/06/2024

Aparecidense

Tombense

2 1

(2) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.0 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 22

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 23

19 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 42

Thống kê trên 5 trận gần nhất