Hạng Hai Brazil - 24/08/2024 20:00
SVĐ: Estádio Maria Lamas Farache
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
1.90 3.20 3.75
0.90 11 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.75 0.75 0.97
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Klenisson
Esquerdinha
-
Lima
Richardson
29’ -
Đang cập nhật
Wallyson
38’ -
Lima
Bebeto
42’ -
Wallyson
Adeílson Maranhão
45’ -
55’
Esquerdinha
Guilherme Nunes
-
66’
Igor Torres
Alan James
-
Jenison
Jackson
68’ -
Wallyson
Ruan
74’ -
80’
Matheus Chaves
Enzo
-
89’
Đang cập nhật
Maurício Barbosa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
46%
54%
2
4
0
1
377
442
14
7
7
3
2
1
ABC Aparecidense
ABC 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca
4-4-2 Aparecidense
Huấn luyện viên: Emerson Rodrigues de Ávila
11
Wallyson
10
Gabriel Santiago
10
Gabriel Santiago
10
Gabriel Santiago
10
Gabriel Santiago
10
Gabriel Santiago
10
Gabriel Santiago
10
Gabriel Santiago
10
Gabriel Santiago
6
Lucas Sampaio
6
Lucas Sampaio
19
Igor Torres
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
9
Rubens
9
Rubens
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Wallyson Tiền vệ |
37 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jenison Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Sampaio Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Adeílson Maranhão Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Gabriel Santiago Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Richardson Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Wellington Reis Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
23 Lima Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Paulo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Felipe Albuquerque Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eduardo Thuram Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Igor Torres Tiền đạo |
24 | 10 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Du Fernandes Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Rubens Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Vanderley Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Matheus Chaves Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigues Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
12 Matheus Alves Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Luan Sales Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Maurício Barbosa Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Klenisson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Esquerdinha Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Matheus Rocha Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bebeto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Pedro Felipe Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
15 Walfrido Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Moisés Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Manoel Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Jackson Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruan Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Paulo César Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Émerson Galego Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wesley Santos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 David Ribeiro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marcelinho Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Enzo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Da Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Alan James Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Guilherme Nunes Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Cauari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Antônio Falcão Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Henrique Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Maikon Aquino Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Henrique Vermudt Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Robert Tiền vệ |
52 | 5 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
ABC
Aparecidense
Hạng Hai Brazil
Aparecidense
2 : 2
(0-1)
ABC
ABC
Aparecidense
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ABC
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Caxias ABC |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
Sampaio Corrêa ABC |
2 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
||
03/08/2024 |
ABC EC São José |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.93 |
0.91 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
ABC São Bernardo |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
T
|
|
21/07/2024 |
Botafogo PB ABC |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
X
|
Aparecidense
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Aparecidense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Aparecidense Volta Redonda |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.25 0.98 |
X
|
||
05/08/2024 |
Remo Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/07/2024 |
Aparecidense Floresta |
1 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
24/07/2024 |
Aparecidense Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 30
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 20
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 37