GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 06/07/2024 22:30

SVĐ: Estádio Maria Lamas Farache

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/2 1.00

0.95 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.20 4.33

0.83 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.86 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.90 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Pedro Felipe

    16’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Tiago Marques

  • 37’

    Đang cập nhật

    Yuri

  • 38’

    Đang cập nhật

    Tiago Marques

  • Lima

    Dudu Miraíma

    46’
  • Pedro Felipe

    Wallyson

    54’
  • 60’

    Vitor Leque

    Robinho

  • Đang cập nhật

    Adeílson Maranhão

    61’
  • Gabriel Santiago

    Iury Tanque

    70’
  • 75’

    Tiago Marques

    Raphinha

  • 81’

    Gustavinho

    Manoel

  • Lucas Sampaio

    Đang cập nhật

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 06/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Maria Lamas Farache

  • Trọng tài chính:

    L. Simão

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Teixeira da Fonseca

  • Ngày sinh:

    03-06-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    77 (T:23, H:23, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Higo Magalhaes Batista

  • Ngày sinh:

    06-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    99 (T:39, H:29, B:31)

10

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

1

329

Tổng số đường chuyền

329

11

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

ABC CSA

Đội hình

ABC 4-4-2

Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca

ABC VS CSA

4-4-2 CSA

Huấn luyện viên: Higo Magalhaes Batista

18

Jenison

17

Richardson

17

Richardson

17

Richardson

17

Richardson

17

Richardson

17

Richardson

17

Richardson

17

Richardson

26

Gabriel Santiago

26

Gabriel Santiago

9

Tiago Marques

3

Eduardo Biazus

3

Eduardo Biazus

3

Eduardo Biazus

3

Eduardo Biazus

3

Eduardo Biazus

3

Eduardo Biazus

3

Eduardo Biazus

3

Eduardo Biazus

11

Vitor Leque

11

Vitor Leque

Đội hình xuất phát

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jenison Tiền đạo

7 3 0 2 0 Tiền đạo

6

Lucas Sampaio Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Gabriel Santiago Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Daniel Carvalho Tiền vệ

31 0 2 2 0 Tiền vệ

17

Richardson Hậu vệ

38 0 1 4 1 Hậu vệ

23

Lima Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Carlos Eduardo Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

2

Felipe Albuquerque Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Eduardo Thuram Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Adeílson Maranhão Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Pedro Felipe Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tiago Marques Tiền đạo

8 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Lucas Marques Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

11

Vitor Leque Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Yuri Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Eduardo Biazus Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Matheus Santos Nunes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Roberto Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Gustavinho Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Buga Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Gustavo Nicola Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Brayann Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ruan Tiền vệ

19 1 1 4 0 Tiền vệ

15

Paulo César Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Wesley Santos Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

25

David Ribeiro Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Wellington Reis Tiền vệ

26 0 1 14 0 Tiền vệ

19

Matheus Rocha Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sammuel Tiền vệ

10 0 0 2 1 Tiền vệ

21

Iago Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Vitor Marinho Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Wallyson Tiền vệ

31 5 0 2 0 Tiền vệ

16

Manoel Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Matheus Refundini Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Guilherme Dal Pian Tiền vệ

9 0 1 3 0 Tiền vệ

12

Thomazella Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

14

Raphinha Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Dudu Miraíma Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Foguinho Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Robinho Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Matheus Mega Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Calebe Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Iury Tanque Tiền đạo

9 1 0 3 0 Tiền đạo

19

Pedro Favela Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

ABC

CSA

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ABC: 0T - 0H - 1B) (CSA: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2020

Copa do Nordeste Brasil

ABC

0 : 2

(0-2)

CSA

Phong độ gần nhất

ABC

Phong độ

CSA

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ABC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

29/06/2024

Ypiranga Erechim

ABC

1 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.81 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Brazil

24/06/2024

ABC

Remo

3 1

(2) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.93 2.0 0.91

T
T

Hạng Hai Brazil

17/06/2024

ABC

Volta Redonda

0 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.83 2.0 0.95

B
X

Hạng Hai Brazil

08/06/2024

Figueirense

ABC

1 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.97 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Brazil

02/06/2024

ABC

Floresta

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.07 2.5 0.72

T
X

CSA

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

03/07/2024

CSA

Figueirense

3 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.77

0.83 1.75 0.95

T
T

Hạng Hai Brazil

27/06/2024

Confiança

CSA

0 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.0 0.90

T
X

Hạng Hai Brazil

15/06/2024

CSA

Botafogo PB

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.82 2.0 0.84

T
H

Hạng Hai Brazil

10/06/2024

CSA

EC São José

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.83 2.0 0.95

B
H

Hạng Hai Brazil

03/06/2024

Volta Redonda

CSA

2 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

1.15 2.5 0.66

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 23

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 18

23 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

36 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất