GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 29/06/2024 20:00

SVĐ: Estádio Olímpico Colosso da Lagoa

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.81 2.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.00 4.20

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.82 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 1.95 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Gabriel Santiago

  • 45’

    Đang cập nhật

    Matheus Blade

  • 46’

    Matheus Blade

    Walfrido

  • Gedeílson

    Jhonatan Ribeiro

    50’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Manoel

  • Reifit

    Amarildo

    68’
  • 70’

    Pedro Felipe

    Iago

  • Mirandinha

    Manoel

    84’
  • 88’

    Gabriel Santiago

    Vinícius Amaral

  • 90’

    Đang cập nhật

    Richardson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Olímpico Colosso da Lagoa

  • Trọng tài chính:

    N. Pereira de Lira

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:35, H:34, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Teixeira da Fonseca

  • Ngày sinh:

    03-06-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    77 (T:23, H:23, B:31)

7

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

5

379

Tổng số đường chuyền

379

12

Dứt điểm

4

6

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Ypiranga Erechim ABC

Đội hình

Ypiranga Erechim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

Ypiranga Erechim VS ABC

4-2-3-1 ABC

Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca

18

Zé Vitor

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

4

Fernando

4

Fernando

28

Heitor

28

Heitor

28

Heitor

10

Alisson

9

Daniel Cruz

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

5

Daniel Carvalho

6

Lucas Sampaio

6

Lucas Sampaio

Đội hình xuất phát

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Zé Vitor Tiền đạo

21 4 0 2 0 Tiền đạo

10

Alisson Tiền vệ

21 3 0 1 0 Tiền vệ

4

Fernando Hậu vệ

20 2 0 4 0 Hậu vệ

28

Heitor Hậu vệ

31 2 0 8 2 Hậu vệ

3

Willian Gomes Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

33

Lucas Marques Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

100

Gedeílson Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Alexander Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

91

Anderson Uchôa Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

79

Reifit Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Mirandinha Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Cruz Tiền đạo

19 4 0 2 0 Tiền đạo

20

Matheus Blade Tiền vệ

4 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Lucas Sampaio Hậu vệ

7 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Gabriel Santiago Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Daniel Carvalho Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

17

Richardson Hậu vệ

37 0 1 4 1 Hậu vệ

23

Lima Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Pedro Paulo Thủ môn

7 0 0 2 0 Thủ môn

2

Matheus Rocha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Eduardo Thuram Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Pedro Felipe Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Yohan Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Allan Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mossoró Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ

20

Dudu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mendonça Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

98

Caio Vitor Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jhonatan Ribeiro Tiền vệ

42 6 1 6 0 Tiền vệ

88

Clayton Tiền vệ

40 0 0 5 0 Tiền vệ

15

Windson Hậu vệ

38 0 0 6 2 Hậu vệ

11

Fabrício Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

99

Amarildo Tiền đạo

20 1 2 1 0 Tiền đạo

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Wesley Santos Hậu vệ

19 0 0 5 0 Hậu vệ

12

Carlos Eduardo Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

25

Vinícius Amaral Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Paulo César Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Vitor Marinho Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

26

David Ribeiro Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Iago Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Walfrido Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

16

Manoel Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

Ypiranga Erechim

ABC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ypiranga Erechim: 0T - 1H - 0B) (ABC: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/06/2022

Hạng Hai Brazil

Ypiranga Erechim

0 : 0

(0-0)

ABC

Phong độ gần nhất

Ypiranga Erechim

Phong độ

ABC

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ypiranga Erechim

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

23/06/2024

EC São José

Ypiranga Erechim

0 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.85 2.0 0.95

T
X

Hạng Hai Brazil

16/06/2024

Remo

Ypiranga Erechim

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.80 2.0 1.04

B
X

Hạng Hai Brazil

10/06/2024

Ypiranga Erechim

Tombense

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.90

T
X

Hạng Hai Brazil

02/06/2024

São Bernardo

Ypiranga Erechim

1 0

(1) (0)

0.77 -0.5 1.02

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Brazil

30/05/2024

Ypiranga Erechim

Figueirense

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.0 0.93

T
X

ABC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

24/06/2024

ABC

Remo

3 1

(2) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.93 2.0 0.91

T
T

Hạng Hai Brazil

17/06/2024

ABC

Volta Redonda

0 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.83 2.0 0.95

B
X

Hạng Hai Brazil

08/06/2024

Figueirense

ABC

1 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.97 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Brazil

02/06/2024

ABC

Floresta

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.07 2.5 0.72

T
X

Hạng Hai Brazil

25/05/2024

Confiança

ABC

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

15 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 24

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 8

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất