Hạng Hai Brazil - 28/07/2024 19:30
SVĐ: Estádio Maria Lamas Farache
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.90
0.80 1.75 -0.99
- - -
- - -
2.62 3.00 2.45
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.95 0 0.85
0.89 0.75 0.91
- - -
- - -
3.60 1.80 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Silvinho
Maycon Douglas
-
Đang cập nhật
Lima
35’ -
Đang cập nhật
Daniel Carvalho
39’ -
41’
Đang cập nhật
Davi Gabriel
-
47’
Hugo Sanches
Kauã Jesus
-
53’
Đang cập nhật
Wesley Dias
-
Đang cập nhật
Jenison
54’ -
Lima
Émerson Galego
63’ -
64’
Kauã Jesus
João Diogo
-
Wellington Reis
Manoel
71’ -
75’
Đang cập nhật
Rafael Forster
-
Jenison
Tite
76’ -
77’
Hugo Sanches
Vitor Ricardo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
50%
50%
1
1
2
3
367
367
9
7
2
2
0
0
ABC São Bernardo
ABC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca
4-3-1-2 São Bernardo
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
18
Jenison
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
5
Daniel Carvalho
21
Iago
21
Iago
21
Iago
6
Lucas Sampaio
8
Adeílson Maranhão
8
Adeílson Maranhão
99
Kayke
97
Augusto
97
Augusto
97
Augusto
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
97
Augusto
97
Augusto
97
Augusto
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jenison Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Sampaio Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Adeílson Maranhão Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Carvalho Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Richardson Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Wellington Reis Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Lima Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Paulo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Felipe Albuquerque Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eduardo Thuram Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kayke Tiền đạo |
14 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Silvinho Tiền đạo |
19 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Romisson Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
97 Augusto Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Hugo Sanches Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Davi Gabriel Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Alves Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
43 João Ramos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Forster Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Wesley Dias Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Kauã Jesus Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Matheus Rocha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Wesley Santos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Pedro Felipe Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Émerson Galego Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Renan Arantes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Walfrido Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Eduardo Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Blade Hậu vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Tite Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Wallyson Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Manoel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Jackson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Vitor Ricardo Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
75 Maycon Douglas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Arthur Henrique Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 João Diogo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Júnior Oliveira Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Caetano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Ezequiel Cristaldo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Alan Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Souza Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Nikão Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Kauê Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Wendel Antony dos Santos Almeida Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ABC
São Bernardo
ABC
São Bernardo
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ABC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/07/2024 |
Botafogo PB ABC |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
15/07/2024 |
ABC Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
ABC CSA |
0 2 (0) (2) |
0.86 -0.5 1.00 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
29/06/2024 |
Ypiranga Erechim ABC |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
24/06/2024 |
ABC Remo |
3 1 (2) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.91 |
T
|
T
|
São Bernardo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/07/2024 |
São Bernardo Ferroviária |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
14/07/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
1 3 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.93 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
08/07/2024 |
São Bernardo Botafogo PB |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
29/06/2024 |
Athletic Club São Bernardo |
1 4 (0) (3) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/06/2024 |
São Bernardo Figueirense |
1 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
20 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 32