São Bernardo
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
Sân vận động: Estádio Primeiro de Maio
05/10
São Bernardo
Volta Redonda
1 : 2
1 : 0
Volta Redonda
0.82 +0 0.94
0.94 2.25 0.88
0.94 2.25 0.88
29/09
Remo
São Bernardo
1 : 0
1 : 0
São Bernardo
1.00 -0.5 0.80
0.86 2.0 0.79
0.86 2.0 0.79
21/09
Botafogo PB
São Bernardo
0 : 0
0 : 0
São Bernardo
0.77 -0.25 -0.98
0.89 2.0 0.94
0.89 2.0 0.94
14/09
São Bernardo
Botafogo PB
1 : 0
0 : 0
Botafogo PB
0.82 -0.75 0.97
0.97 2.25 0.74
0.97 2.25 0.74
01/09
Volta Redonda
São Bernardo
3 : 1
1 : 1
São Bernardo
-0.95 -0.25 0.75
0.83 2.0 -0.99
0.83 2.0 -0.99
24/08
São Bernardo
Floresta
2 : 0
0 : 0
Floresta
0.80 -0.75 1.00
0.88 2.25 0.78
0.88 2.25 0.78
18/08
Confiança
São Bernardo
2 : 0
1 : 0
São Bernardo
0.86 +0 0.87
0.93 2.0 0.74
0.93 2.0 0.74
10/08
EC São José
São Bernardo
3 : 0
0 : 0
São Bernardo
0.97 +0.25 0.82
0.78 1.75 -0.97
0.78 1.75 -0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 João Carlos de Castro Ferreira Tiền đạo |
39 | 6 | 1 | 2 | 0 | 38 | Tiền đạo |
0 Helder Gomes Maciel Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 18 | 2 | 35 | Hậu vệ |
0 Kauã Jesus Tenorio Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
0 Romisson Lino dos Santos Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 5 | 2 | 29 | Tiền vệ |
0 Hugo Sanches Nogueira Ribeiro Magalhaes Tiền đạo |
49 | 1 | 1 | 6 | 1 | 31 | Tiền đạo |
0 Victor Hugo Machado Maia Mesquita Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 3 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Alex Alves de Lima Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | 39 | Thủ môn |
0 Jucemar de Oliveira Cordeiro Júnior Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | 35 | Thủ môn |
0 Rodrigo de Souza Fonseca Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 11 | 0 | 38 | Tiền vệ |
0 Jeferson de Araujo de Carvalho Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 0 | 29 | Hậu vệ |