Hạng Hai Brazil - 05/10/2024 20:30
SVĐ: Estádio José Maria de Campos Maia
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.94
0.94 2.25 0.88
- - -
- - -
2.70 2.75 2.87
0.76 9.5 0.86
- - -
- - -
0.80 0 0.90
0.69 0.75 -0.91
- - -
- - -
3.25 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rafael Forster
8’ -
29’
Đang cập nhật
Bruno Santos
-
Đang cập nhật
Rafael Forster
33’ -
Đang cập nhật
Breno
39’ -
46’
Henrique Silva
Patric Calmon
-
Luiz Felipe
Silvinho
50’ -
62’
Bruno Santos
Keliton da Conceição
-
Breno
Juninho Santos
63’ -
68’
Sanchez Costa
Juninho
-
Đang cập nhật
Felipe Garcia
72’ -
76’
Đang cập nhật
Patric Calmon
-
Rafael Forster
Kauã
82’ -
84’
Đang cập nhật
Gabriel Bahia
-
Đang cập nhật
Helder Maciel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
50%
50%
5
4
4
1
348
348
10
10
5
7
2
0
São Bernardo Volta Redonda
São Bernardo 3-4-3
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
3-4-3 Volta Redonda
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
9
João Carlos Ferreira
3
Helder Maciel
3
Helder Maciel
3
Helder Maciel
31
Lucas Lima
31
Lucas Lima
31
Lucas Lima
31
Lucas Lima
3
Helder Maciel
3
Helder Maciel
3
Helder Maciel
11
Marcos Vinicius
13
Lucas do Carmo
13
Lucas do Carmo
13
Lucas do Carmo
13
Lucas do Carmo
9
Bruno Santos
13
Lucas do Carmo
13
Lucas do Carmo
13
Lucas do Carmo
13
Lucas do Carmo
9
Bruno Santos
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Carlos Ferreira Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Luiz Felipe Tiền vệ |
27 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Davi Gabriel Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Helder Maciel Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 18 | 2 | Hậu vệ |
31 Lucas Lima Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Hugo Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
97 Augusto Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
90 Felipe Garcia Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alex Alves Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Rafael Forster Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
55 Breno Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marcos Vinicius Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Bruno Santos Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sanchez Costa Hậu vệ |
35 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Henrique Silva Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
13 Lucas do Carmo Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Barra Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Robinho Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Douglas Skilo Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Gabriel Bahia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Silva Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nycollas Lopo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Júnior Oliveira Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
33 Kauã Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Alan Santos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
75 Maycon Douglas Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Silvinho Tiền đạo |
26 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
43 João Pedro Ramos Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Júnior Oliveira Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Kauê Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Kayke Rodrigues Tiền đạo |
24 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Wesley Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mika Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Heliardo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Juninho Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Keliton da Conceição Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Evanderson Costa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Muriel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Júnior Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Felipe Avelino Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Patrick Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Vinicius Moura Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Charles Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Emerson Júnior Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
3 : 1
(1-1)
São Bernardo
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
1 : 3
(1-1)
São Bernardo
Hạng Hai Brazil
São Bernardo
0 : 3
(0-1)
Volta Redonda
São Bernardo
Volta Redonda
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
São Bernardo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Remo São Bernardo |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Botafogo PB São Bernardo |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
São Bernardo Botafogo PB |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.97 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
09/09/2024 |
São Bernardo Remo |
2 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
Volta Redonda
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Volta Redonda Botafogo PB |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.96 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Volta Redonda Remo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Remo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
X
|
||
08/09/2024 |
Botafogo PB Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 30
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20
Tất cả
24 Thẻ vàng đối thủ 25
18 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 50