Hạng Hai Brazil - 09/09/2024 23:00
SVĐ: Estádio José Maria de Campos Maia
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.90 2.0 0.90
- - -
- - -
1.66 3.50 4.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
- - -
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
2.37 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Helder Maciel
15’ -
Đang cập nhật
Júnior Oliveira
20’ -
41’
Jaderson
Ytalo
-
48’
Đang cập nhật
Raimar
-
Đang cập nhật
Helder Maciel
59’ -
Helder Maciel
Kauã
67’ -
Đang cập nhật
Samuel Gabriel Souza
69’ -
72’
Sávio
Jonathan Cristaldo
-
Đang cập nhật
Augusto
75’ -
82’
Bruno Silva
Paulinho Curuá
-
Đang cập nhật
Kauã
85’ -
Đang cập nhật
Jeferson
87’ -
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Ricardo Catala
89’ -
90’
Jaderson
Ribamar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
51%
49%
1
0
1
0
382
367
1
11
0
3
2
2
São Bernardo Remo
São Bernardo 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
4-3-3 Remo
Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana
99
Kayke Rodrigues
17
Romisson
17
Romisson
17
Romisson
17
Romisson
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
11
Pedro Vitor
2
Diogo Batista de Souza
2
Diogo Batista de Souza
2
Diogo Batista de Souza
2
Diogo Batista de Souza
19
Ytalo
19
Ytalo
19
Ytalo
19
Ytalo
19
Ytalo
19
Ytalo
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kayke Rodrigues Tiền đạo |
20 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Silvinho Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Davi Gabriel Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Tocantins Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Romisson Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
21 Hugo Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
97 Augusto Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Helder Maciel Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 16 | 2 | Hậu vệ |
1 Alex Alves Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Rafael Forster Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Wesley Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pedro Vitor Tiền vệ |
28 | 6 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Jaderson Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Giovanni Pavani Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ytalo Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Diogo Batista de Souza Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Ligger Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Raimar Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Marcelo Rangel Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 Rafael Castro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sávio Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Rodrigo Souza Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Júnior Oliveira Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Samuel Gabriel Souza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Cristaldo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Kauã Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Alan Santos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Luiz Filipe Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Anderson Conceição Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Walterson Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Arthur Henrique Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeferson Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
90 Felipe Garcia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vidal Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Rodrigo Alves Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Paulinho Curuá Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Matheus Anjos Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
976 Marco Antônio Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Jonny Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Leo Lang Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Bruno Bispo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Ribamar Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Adsson Igor Marinho Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kelvin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Remo
Hạng Hai Brazil
Remo
0 : 1
(0-0)
São Bernardo
Hạng Hai Brazil
São Bernardo
3 : 1
(1-0)
Remo
São Bernardo
Remo
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
São Bernardo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
São Bernardo Floresta |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Confiança São Bernardo |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.87 |
0.93 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
EC São José São Bernardo |
3 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.78 1.75 1.03 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
São Bernardo Caxias |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1 0.81 |
0.70 2.0 0.98 |
T
|
H
|
Remo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Remo Botafogo PB |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
EC São José Remo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
T
|
||
10/08/2024 |
Confiança Remo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
05/08/2024 |
Remo Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
18 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 27