GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 24/08/2024 20:00

SVĐ: Estádio Primeiro de Maio

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 1.00

0.88 2.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.40 5.50

0.91 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.70 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.05 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hélder

    2’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Bismark

  • Đang cập nhật

    Rodrigo Souza

    45’
  • Rafael Forster

    João Ramos

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Ícaro

  • Đang cập nhật

    Kayke

    55’
  • 66’

    Bismark

    Vitor

  • Walterson Silva

    Maycon Douglas

    68’
  • Kauã Jesus

    Vitinho

    70’
  • Đang cập nhật

    Maycon Douglas

    76’
  • 77’

    Marllon

    Alan Santos

  • Rodrigo Souza

    Arilson

    79’
  • 89’

    Lucas Santos

    César

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ícaro

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 24/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Primeiro de Maio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ricardo Catalá Salgado Junior

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    93 (T:39, H:28, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelo Ribeiro Cabo

  • Ngày sinh:

    06-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    212 (T:89, H:48, B:75)

4

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

0

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

3

374

Tổng số đường chuyền

293

6

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

São Bernardo Floresta

Đội hình

São Bernardo 5-3-2

Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior

São Bernardo VS Floresta

5-3-2 Floresta

Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo

99

Kayke

12

Júnior Oliveira

12

Júnior Oliveira

12

Júnior Oliveira

12

Júnior Oliveira

12

Júnior Oliveira

97

Augusto

97

Augusto

97

Augusto

3

Hélder

3

Hélder

23

Buba

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

31

Ícaro

31

Ícaro

31

Ícaro

8

Lucas Alisson

8

Lucas Alisson

14

Alisson

Đội hình xuất phát

São Bernardo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Kayke Tiền đạo

18 9 1 4 0 Tiền đạo

26

Davi Gabriel Tiền vệ

40 2 0 5 0 Tiền vệ

3

Hélder Hậu vệ

33 1 0 16 2 Hậu vệ

97

Augusto Hậu vệ

14 1 0 5 0 Hậu vệ

33

Kauã Jesus Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Júnior Oliveira Thủ môn

44 0 0 3 0 Thủ môn

22

Samuel Mika Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Rafael Forster Hậu vệ

17 0 0 8 0 Hậu vệ

8

Rodrigo Souza Tiền vệ

33 0 0 10 0 Tiền vệ

23

Wesley Dias Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

70

Walterson Silva Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Buba Tiền đạo

16 3 0 3 0 Tiền đạo

14

Alisson Hậu vệ

31 2 0 6 0 Hậu vệ

8

Lucas Alisson Tiền vệ

38 2 0 7 0 Tiền vệ

31

Ícaro Hậu vệ

12 1 0 6 1 Hậu vệ

21

Marcelo Tiền vệ

16 1 0 4 0 Tiền vệ

17

Bismark Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Marllon Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Wilderk Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Watson Hậu vệ

20 0 0 6 0 Hậu vệ

16

Davi Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Lucas Santos Hậu vệ

19 0 0 7 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

São Bernardo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Alan Santos Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

75

Maycon Douglas Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

43

João Ramos Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

9

João Carlos Tiền đạo

33 6 1 2 0 Tiền đạo

10

Vitinho Tiền vệ

8 0 2 3 0 Tiền vệ

96

Luan Viana Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Wendel Antony dos Santos Almeida Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kauê Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

7

Lucas Tocantins Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

44

Anderson Conceição Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Nikão Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

César Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

25

Athyrson Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Andrew Tiền đạo

13 0 0 5 0 Tiền đạo

27

Rene Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Arilson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Vitor Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

São Bernardo

Floresta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (São Bernardo: 0T - 0H - 1B) (Floresta: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/06/2023

Hạng Hai Brazil

Floresta

2 : 0

(1-0)

São Bernardo

Phong độ gần nhất

São Bernardo

Phong độ

Floresta

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

São Bernardo

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

18/08/2024

Confiança

São Bernardo

2 0

(1) (0)

0.86 +0 0.87

0.93 2.0 0.74

B
H

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

EC São José

São Bernardo

3 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.78 1.75 1.03

B
T

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

São Bernardo

Caxias

2 0

(1) (0)

1.00 -1 0.81

0.70 2.0 0.98

T
H

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

ABC

São Bernardo

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.80 1.75 1.01

H
T

Hạng Hai Brazil

20/07/2024

São Bernardo

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.88 2.0 0.90

B
X

Floresta

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

17/08/2024

Floresta

Athletic Club

1 3

(0) (3)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Floresta

Ypiranga Erechim

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.76

B
T

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

Londrina

Floresta

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.92

T
X

Hạng Hai Brazil

29/07/2024

Aparecidense

Floresta

1 1

(1) (1)

0.89 -0.5 0.87

0.91 2.25 0.76

T
X

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Floresta

Sampaio Corrêa

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

16 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất