GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Floresta

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1954

Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo

Sân vận động: Estádio Felipe Santiago

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Pague Menos

Pague Menos

Floresta

Floresta

0 : 0

0 : 0

Floresta

Floresta

0-0

01/02

0-0

01/02

Floresta

Floresta

Fortaleza

Fortaleza

0 : 0

0 : 0

Fortaleza

Fortaleza

0-0

29/01

0-0

29/01

Floresta

Floresta

Ferroviário

Ferroviário

0 : 0

0 : 0

Ferroviário

Ferroviário

0-0

25/01

0-0

25/01

Iguatu

Iguatu

Floresta

Floresta

0 : 0

0 : 0

Floresta

Floresta

0-0

19/01

3-3

19/01

Floresta

Floresta

Barbalha

Barbalha

4 : 1

1 : 1

Barbalha

Barbalha

3-3

0.97 -1.75 0.82

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

24/08

4-6

24/08

São Bernardo

São Bernardo

Floresta

Floresta

2 : 0

0 : 0

Floresta

Floresta

4-6

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.25 0.78

0.88 2.25 0.78

17/08

7-6

17/08

Floresta

Floresta

Athletic Club

Athletic Club

1 : 3

0 : 3

Athletic Club

Athletic Club

7-6

12/08

7-4

12/08

Floresta

Floresta

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

2 : 2

0 : 0

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

7-4

-0.98 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.76

0.91 2.0 0.76

04/08

7-3

04/08

Londrina

Londrina

Floresta

Floresta

0 : 0

0 : 0

Floresta

Floresta

7-3

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.92

0.84 2.0 0.92

29/07

9-7

29/07

Aparecidense

Aparecidense

Floresta

Floresta

1 : 1

1 : 1

Floresta

Floresta

9-7

0.89 -0.5 0.87

0.91 2.25 0.76

0.91 2.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tiền đạo

17 3 0 3 0 Tiền đạo

0

Lucas Alisson da Silva Santos Tiền vệ

39 2 0 7 0 Tiền vệ

0

Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

0

Joedson Santos Almeida Tiền vệ

32 1 0 5 0 36 Tiền vệ

0

Natan Masiero Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Hậu vệ

27 0 0 6 0 Hậu vệ

0

Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ

22 0 0 2 0 23 Hậu vệ

0

Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền vệ

15 0 0 1 0 23 Tiền vệ

0

Cesar Augusto Rodrigues de Lima Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

0

Lucas da Silva Santos Hậu vệ

20 0 0 7 0 32 Hậu vệ