Hạng Hai Brazil - 12/08/2024 23:00
SVĐ: Estádio Felipe Santiago
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.91 2.0 0.76
- - -
- - -
2.35 2.90 2.90
0.86 10.5 0.86
- - -
- - -
0.74 0 -0.91
0.89 0.75 0.92
- - -
- - -
3.40 1.83 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Alisson
-
Đang cập nhật
Ícaro
42’ -
45’
Đang cập nhật
Allan
-
47’
Đang cập nhật
Caio Mello
-
Đang cập nhật
Andrew
55’ -
57’
Caio Mello
Anderson Uchôa
-
Đang cập nhật
Lohan
59’ -
Romarinho
Felipe Marques
60’ -
61’
Fabrício
Jean Silva
-
Wescley
Edson Caríus
71’ -
72’
Đang cập nhật
Caio Vitor
-
73’
Zé Vitor
Mossoró
-
77’
Caio Mello
Đang cập nhật
-
Ícaro
Buba
81’ -
82’
Đang cập nhật
Heitor
-
Đang cập nhật
Bismark
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
39%
61%
0
2
1
2
373
583
9
5
4
0
0
0
Floresta Ypiranga Erechim
Floresta 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo
4-2-3-1 Ypiranga Erechim
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
11
Romarinho
21
Marcelo
21
Marcelo
21
Marcelo
21
Marcelo
19
Lohan
19
Lohan
31
Ícaro
31
Ícaro
31
Ícaro
14
Alisson
18
Zé Vitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
10
Alisson
10
Alisson
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Romarinho Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alisson Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Lohan Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Ícaro Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Marcelo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Daniel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Diego Ferreira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Pará Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Wescley Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Santos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Andrew Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Zé Vitor Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Jhonatan Ribeiro Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Heitor Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Fabrício Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Allan Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Windson Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Caio Mello Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Anderson Uchôa Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Felipe Marques Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jean Silva Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Davi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Bismark Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Watson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Esquerdinha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jô Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Marllon Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Buba Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lucas Alisson Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 César Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rayne Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Lucas Marques Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
90 Foguinho Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
79 Reifit Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mateus Anderson Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mirandinha Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Caio Vitor Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
100 Gedeílson Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Edson Caríus Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Mossoró Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Floresta
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Floresta
2 : 0
(0-0)
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Ypiranga Erechim
2 : 0
(2-0)
Floresta
Floresta
Ypiranga Erechim
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Floresta
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/08/2024 |
Londrina Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
29/07/2024 |
Aparecidense Floresta |
1 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/07/2024 |
Floresta Sampaio Corrêa |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/07/2024 |
CSA Floresta |
1 2 (0) (2) |
0.83 -0.5 0.93 |
0.83 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
08/07/2024 |
EC São José Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.87 2.0 0.79 |
T
|
X
|
Ypiranga Erechim
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/08/2024 |
Ypiranga Erechim Caxias |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Ypiranga Erechim Ferroviária |
0 1 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.80 |
0.83 1.75 0.83 |
B
|
X
|
|
31/07/2024 |
Náutico Ypiranga Erechim |
1 2 (1) (0) |
0.75 -0.25 0.89 |
0.79 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Ypiranga Erechim Botafogo PB |
2 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
24/07/2024 |
Aparecidense Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 18