- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Iguatu Floresta
Iguatu 4-5-1
Huấn luyện viên: Paulo Cesar Schardong
4-5-1 Floresta
Huấn luyện viên: Marcelo Augusto Oliveira Chamusca
21
Willian Anicete
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
1
Mauro Iguatu
31
Ícaro Cosmo da Rocha
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
12
Warlen Wilderk Soares
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Willian Anicete Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mauro Iguatu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 André Mascena Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Max Oliveira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Uesles Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Fernando Ceará Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Davi Torres Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Guidio Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Henrique Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Hebert Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Esquerdinha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ícaro Cosmo da Rocha Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
12 Warlen Wilderk Soares Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Állefe Hậu vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Furlan Soares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fernando Fonseca Ferreira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateus Ludke Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Tiền vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Fabricio dos Santos Taddei Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Nunes da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gonçalves da Silva Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marquinho Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Geferson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Guto Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Oliveira Alves Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Wagner Vidal Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dentinho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jean Felipe Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Julio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Anderson José Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 João Varela da Silva Neto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Rodrigo Campos de Oliveira Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leo Hậu vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 João Pedro Alves de Souza Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcelo Teixeira Filho Tiền vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Rikelme Lima de Oliveira Tiền đạo |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruan Carlos Gomes Costa da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Cesar Augusto Rodrigues de Lima Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Gabriel Martins Ferreira Tiền vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Arilson Pedro Ribeiro de Lima Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marcos Vinicius Tiền đạo |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Iguatu
Floresta
Cearense 1 Brasil
Iguatu
1 : 0
(0-0)
Floresta
Iguatu
Floresta
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Iguatu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Iguatu Maracanã |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Iguatu Ferroviário |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.88 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
27/02/2024 |
Iguatu Juventude |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.79 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Ferroviário Iguatu |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
17/02/2024 |
Iguatu Floresta |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Floresta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Floresta Barbalha |
4 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
São Bernardo Floresta |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Floresta Athletic Club |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
12/08/2024 |
Floresta Ypiranga Erechim |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Londrina Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
21 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 26