GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 17/08/2024 22:30

SVĐ: Estádio Felipe Santiago

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.10 2.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.95 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Denilson

  • 19’

    Đang cập nhật

    Geovane

  • 41’

    Djalma

    Denilson

  • Bismark

    Buba

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    David Braga

  • 50’

    Đang cập nhật

    Sidimar

  • Đang cập nhật

    Marcelo

    55’
  • Pará

    Esquerdinha

    64’
  • 65’

    Geovane

    Ryan Lima

  • Đang cập nhật

    Buba

    68’
  • Đang cập nhật

    Ícaro

    72’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Glauco

  • 80’

    David Braga

    Ferreira

  • Lucas Santos

    Marllon

    82’
  • 90’

    Denilson

    Gustavão

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 17/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Felipe Santiago

  • Trọng tài chính:

    M. Lima Barbosa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Ribeiro Cabo

  • Ngày sinh:

    06-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    212 (T:89, H:48, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roger Rodrigues da Silva

  • Ngày sinh:

    07-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:34, H:16, B:22)

7

Phạt góc

6

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

2

324

Tổng số đường chuyền

265

10

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Floresta Athletic Club

Đội hình

Floresta 4-4-2

Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo

Floresta VS Athletic Club

4-4-2 Athletic Club

Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva

19

Lohan

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

21

Marcelo

31

Ícaro

31

Ícaro

10

David Braga

6

Yuri

6

Yuri

6

Yuri

6

Yuri

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

Đội hình xuất phát

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lohan Tiền đạo

16 3 0 2 0 Tiền đạo

14

Alisson Hậu vệ

30 2 0 6 0 Hậu vệ

31

Ícaro Hậu vệ

11 1 0 5 1 Hậu vệ

17

Bismark Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Marcelo Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

7

Jean Silva Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Luiz Daniel Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

15

Pará Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Diego Ferreira Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

3

Lucas Santos Hậu vệ

18 0 0 7 0 Hậu vệ

10

Wescley Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

David Braga Tiền đạo

29 3 4 0 0 Tiền đạo

2

Douglas Pelé Hậu vệ

35 3 1 7 0 Hậu vệ

9

Denilson Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

11

Paul Villero Tiền vệ

13 1 1 3 0 Tiền vệ

6

Yuri Hậu vệ

26 0 4 7 0 Hậu vệ

5

Diego Fumaça Tiền vệ

34 0 2 19 0 Tiền vệ

8

Djalma Tiền vệ

13 0 1 2 1 Tiền vệ

1

Glauco Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sidimar Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Victor Sallinas Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Geovane Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davi Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Marllon Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Watson Hậu vệ

19 0 0 6 0 Hậu vệ

29

Esquerdinha Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Rayne Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Buba Tiền đạo

15 2 0 3 0 Tiền đạo

8

Lucas Alisson Tiền vệ

37 2 0 7 0 Tiền vệ

12

Wilderk Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

26

Arilson Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Bruno Ré Hậu vệ

26 0 0 6 0 Hậu vệ

9

Felipe Marques Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Tiền vệ

31 1 0 5 0 Tiền vệ

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Gustavão Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Robinho Tiền vệ

16 3 0 1 0 Tiền vệ

12

Diego Vitor Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Nathan Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

15

Ferreira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ryan Lima Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Welinton Torrão Tiền đạo

34 6 3 1 0 Tiền đạo

13

Reginaldo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lucas Mineiro Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

Floresta

Athletic Club

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Floresta: 0T - 0H - 0B) (Athletic Club: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Floresta

Phong độ

Athletic Club

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Floresta

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Floresta

Ypiranga Erechim

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.76

B
T

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

Londrina

Floresta

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.92

T
X

Hạng Hai Brazil

29/07/2024

Aparecidense

Floresta

1 1

(1) (1)

0.89 -0.5 0.87

0.91 2.25 0.76

T
X

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Floresta

Sampaio Corrêa

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.89

T
X

Hạng Hai Brazil

14/07/2024

CSA

Floresta

1 2

(0) (2)

0.83 -0.5 0.93

0.83 2.0 0.94

T
T

Athletic Club

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

Ferroviária

Athletic Club

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

- - -

T

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

Athletic Club

Confiança

3 0

(1) (0)

0.92 -1 0.89

1.05 2.5 0.75

T
T

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Tombense

Athletic Club

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.83

- - -

H

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

Náutico

Athletic Club

2 2

(0) (1)

0.89 -0.25 0.87

- - -

T

Hạng Hai Brazil

13/07/2024

Athletic Club

Londrina

2 1

(1) (0)

0.88 -0.5 0.96

1.15 2.5 0.66

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Sân khách

17 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 33

Tất cả

23 Thẻ vàng đối thủ 20

13 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 46

Thống kê trên 5 trận gần nhất