GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 29/07/2024 23:00

SVĐ: Estádio Annibal Batista de Toledo

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/2 0.87

0.91 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.60 4.50

0.94 11 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.68 0.75 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Marcelo

  • Đang cập nhật

    Du Fernandes

    26’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Andrew

  • 45’

    Đang cập nhật

    Marcelo

  • Đang cập nhật

    Antônio Falcão

    52’
  • Antônio Falcão

    Cauari

    59’
  • 72’

    Lohan

    Buba

  • 80’

    Romarinho

    Felipe Marques

  • 83’

    Đang cập nhật

    Matheus Alves

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    87’
  • 88’

    Diego Ferreira

    Rene

  • Emanuel Pereira

    Ezequiel

    89’
  • Đang cập nhật

    Igor Torres

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 29/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Annibal Batista de Toledo

  • Trọng tài chính:

    J. Negreiros de Castro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emerson Rodrigues de Ávila

  • Ngày sinh:

    16-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    45 (T:12, H:14, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelo Ribeiro Cabo

  • Ngày sinh:

    06-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    212 (T:89, H:48, B:75)

9

Phạt góc

7

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

3

375

Tổng số đường chuyền

319

9

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Aparecidense Floresta

Đội hình

Aparecidense 4-4-2

Huấn luyện viên: Emerson Rodrigues de Ávila

Aparecidense VS Floresta

4-4-2 Floresta

Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo

11

Igor Torres

3

Vanderley

3

Vanderley

3

Vanderley

3

Vanderley

3

Vanderley

3

Vanderley

3

Vanderley

3

Vanderley

8

Du Fernandes

8

Du Fernandes

11

Romarinho

30

Diego Ferreira

30

Diego Ferreira

30

Diego Ferreira

30

Diego Ferreira

30

Diego Ferreira

31

Ícaro

31

Ícaro

18

Marllon

18

Marllon

18

Marllon

Đội hình xuất phát

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Igor Torres Tiền đạo

21 10 1 4 1 Tiền đạo

18

Alan James Tiền đạo

22 5 0 1 0 Tiền đạo

8

Du Fernandes Tiền vệ

35 3 1 5 0 Tiền vệ

2

Genilson Tiền vệ

38 1 1 10 0 Tiền vệ

3

Vanderley Hậu vệ

50 1 0 16 1 Hậu vệ

12

Matheus Alves Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

13

Emanuel Pereira Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Maurício Barbosa Hậu vệ

19 0 0 7 0 Hậu vệ

20

Antônio Falcão Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Guilherme Nunes Tiền vệ

30 0 0 14 1 Tiền vệ

5

Luan Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Romarinho Tiền vệ

16 4 0 2 0 Tiền vệ

19

Lohan Tiền đạo

13 2 0 2 0 Tiền đạo

31

Ícaro Hậu vệ

8 1 0 4 1 Hậu vệ

18

Marllon Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Luiz Daniel Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

30

Diego Ferreira Hậu vệ

7 0 0 0 1 Hậu vệ

27

Rayne Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Davi Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Lucas Santos Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

21

Marcelo Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Andrew Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Enzo Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Pedro Henrique Thủ môn

49 0 0 6 0 Thủ môn

10

Robert Tiền vệ

49 5 0 7 0 Tiền vệ

22

Victor Hugo Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ruan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Henrique Vermudt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Marcelinho Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Rodrigues Hậu vệ

48 0 2 12 1 Hậu vệ

19

Juninho Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Cauari Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Bismark Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Buba Tiền đạo

12 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Jean Silva Tiền vệ

12 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Tiền vệ

28 1 0 5 0 Tiền vệ

6

Bruno Ré Hậu vệ

25 0 0 6 0 Hậu vệ

9

Felipe Marques Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Arilson Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

César Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

25

Rene Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Aparecidense

Floresta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aparecidense: 1T - 1H - 0B) (Floresta: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/07/2023

Hạng Hai Brazil

Aparecidense

0 : 0

(0-0)

Floresta

22/05/2022

Hạng Hai Brazil

Aparecidense

3 : 2

(1-0)

Floresta

Phong độ gần nhất

Aparecidense

Phong độ

Floresta

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aparecidense

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

24/07/2024

Aparecidense

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.84

0.84 2.0 0.82

B
X

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

EC São José

Aparecidense

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.85 2.0 0.93

T
X

Hạng Hai Brazil

17/07/2024

Caxias

Aparecidense

3 0

(2) (0)

0.96 -0.5 0.90

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Brazil

06/07/2024

Aparecidense

Londrina

1 2

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Brazil

03/07/2024

Botafogo PB

Aparecidense

4 3

(3) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.83 2.0 0.83

B
T

Floresta

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Floresta

Sampaio Corrêa

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.89

T
X

Hạng Hai Brazil

14/07/2024

CSA

Floresta

1 2

(0) (2)

0.83 -0.5 0.93

0.83 2.0 0.94

T
T

Hạng Hai Brazil

08/07/2024

EC São José

Floresta

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.86

0.87 2.0 0.79

T
X

Hạng Hai Brazil

30/06/2024

Floresta

Caxias

2 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.88

0.90 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

22/06/2024

Tombense

Floresta

3 0

(1) (0)

0.83 -0.75 0.96

0.98 2.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 21

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 16

14 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất