Cearense 1 Brasil - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Felipe Santiago
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.82
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
1.20 4.75 13.00
-0.98 9.5 0.78
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
1.66 2.40 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rafael Furlan
13’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
14’ -
15’
Đang cập nhật
Leowanderson de Araújo Ferreira
-
46’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Rogerio Aleffe
54’ -
Đang cập nhật
Rafael Furlan
55’ -
Đang cập nhật
Rafael Furlan
56’ -
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
62’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
66’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
67’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Andrade
Luan
69’ -
Đang cập nhật
Ruan
71’ -
Rafael Furlan
Francisco Davi Da Silva Castro
72’ -
Đang cập nhật
Renan Eliphas
76’ -
Đang cập nhật
Ruan
84’ -
Đang cập nhật
Ruan
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
59%
41%
0
3
16
11
477
339
12
5
6
1
5
3
Floresta Barbalha
Floresta 5-4-1
Huấn luyện viên: Marcelo Augusto Oliveira Chamusca
5-4-1 Barbalha
Huấn luyện viên: Vladimir Viana de Jesus
31
Ícaro Cosmo da Rocha
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
12
Warlen Wilderk Soares
9
Alan Victor
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ícaro Cosmo da Rocha Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
12 Warlen Wilderk Soares Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Állefe Hậu vệ |
352 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Furlan Soares Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fernando Fonseca Ferreira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateus Ludke Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Tiền vệ |
352 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Fabricio dos Santos Taddei Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Nunes da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gonçalves da Silva Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alan Victor Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Romario Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabrício Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Santos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Adelvan Junior Pereira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ricardo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Henrique Gonçalves Pinheiro Hậu vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matheus Carvalho da Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 José Weslley Monteiro de Souza Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 José Armando Pereira Santana Jacó Tiền đạo |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Marcos Vinicius Tiền đạo |
352 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Campos de Oliveira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leo Hậu vệ |
352 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 João Pedro Alves de Souza Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcelo Teixeira Filho Tiền vệ |
352 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Rikelme Lima de Oliveira Tiền đạo |
352 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruan Carlos Gomes Costa da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Cesar Augusto Rodrigues de Lima Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Gabriel Martins Ferreira Tiền vệ |
352 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Arilson Pedro Ribeiro de Lima Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jean Silva de Jesus Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Gabriel Sávio de Jesus Fernandes Caitano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ocié Júnior Alencar Mota Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Lael Tiền vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 David Zidane Silva Dias de Melo Hậu vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jose Rikelme Oliveira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Paulo Victor Cajaíba Souto Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Isaias Tiền vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi dos Santos Frutuoso Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Deivison Gabriel Gois Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Floresta
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Floresta
0 : 0
(0-0)
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Barbalha
5 : 0
(1-0)
Floresta
Floresta
Barbalha
40% 60% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Floresta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
São Bernardo Floresta |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Floresta Athletic Club |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
12/08/2024 |
Floresta Ypiranga Erechim |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Londrina Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
29/07/2024 |
Aparecidense Floresta |
1 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
X
|
Barbalha
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 |
Horizonte Barbalha |
2 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
12/03/2024 |
Barbalha Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
- - - |
T
|
||
08/03/2024 |
Barbalha FC Atlético Cearense |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
FC Atlético Cearense Barbalha |
3 2 (3) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/02/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 21
13 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 40